DomiDOMI sang USD:Chuyển đổi Domi (DOMI) sang Đô la Mỹ (USD)

DOMI/USD: 1 DOMI ≈ $0.002218 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Domi Thị trường hôm nay

Domi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DOMI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.002218. Với nguồn cung lưu hành là 460,000,000 DOMI, tổng vốn hóa thị trường của DOMI tính bằng USD là $1,020,280. Trong 24h qua, giá của DOMI tính bằng USD đã giảm $-0.0001041, biểu thị mức giảm -4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOMI tính bằng USD là $0.4079, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0022.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOMI sang USD

$0.002218-4.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOMI sang USD là $0.002218 USD, với sự thay đổi -4.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOMI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOMI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Domi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DomiDOMI/USDT
Giao ngay
$0.002221
-3.39%

The real-time trading price of DOMI/USDT Spot is $0.002221, with a 24-hour trading change of -3.39%, DOMI/USDT Spot is $0.002221 and -3.39%, and DOMI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Domi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi DOMI sang USD

logo DomiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DOMI
0USD
2DOMI
0USD
3DOMI
0USD
4DOMI
0USD
5DOMI
0.01USD
6DOMI
0.01USD
7DOMI
0.01USD
8DOMI
0.01USD
9DOMI
0.01USD
10DOMI
0.02USD
100,000DOMI
221.8USD
500,000DOMI
1,109USD
1,000,000DOMI
2,218USD
5,000,000DOMI
11,090USD
10,000,000DOMI
22,180USD

Bảng chuyển đổi USD sang DOMI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Domi
1USD
450.85DOMI
2USD
901.71DOMI
3USD
1,352.56DOMI
4USD
1,803.42DOMI
5USD
2,254.28DOMI
6USD
2,705.13DOMI
7USD
3,155.99DOMI
8USD
3,606.85DOMI
9USD
4,057.7DOMI
10USD
4,508.56DOMI
100USD
45,085.66DOMI
500USD
225,428.31DOMI
1,000USD
450,856.62DOMI
5,000USD
2,254,283.13DOMI
10,000USD
4,508,566.27DOMI

Bảng chuyển đổi số tiền DOMI sang USD và USD sang DOMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 DOMI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang DOMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Domi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOMI = $0 USD, 1 DOMI = €0 EUR, 1 DOMI = ₹0.2 INR, 1 DOMI = Rp37.07 IDR, 1 DOMI = $0 CAD, 1 DOMI = £0 GBP, 1 DOMI = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
46.55
logo BTCBTC
0.005404
logo ETHETH
0.1643
logo USDTUSDT
500.45
logo XRPXRP
231.91
logo BNBBNB
0.5499
logo USDCUSDC
499.7
logo SOLSOL
3.8
logo SMARTSMART
152,415.79
logo TRXTRX
1,706.25
logo STETHSTETH
0.1647
logo DOGEDOGE
3,229.97
logo ADAADA
1,069.51
logo WBTCWBTC
0.0054
logo HYPEHYPE
13.22
logo BCHBCH
0.9998

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Domi (DOMI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng DOMI của bạn

Nhập số lượng DOMI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Domi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Domi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Domi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Domi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Domi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Domi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Domi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide