EnergiNRG sang HKD:Chuyển đổi Energi (NRG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NRG/HKD: 1 NRG ≈ $0.3234 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3234. Với nguồn cung lưu hành là 98,570,783.5 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng HKD là $250,239,016.32. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng HKD đã giảm $-0.03396, biểu thị mức giảm -9.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng HKD là $79.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1794.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang HKD

$0.3234-9.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang HKD là $0.3234 HKD, với sự thay đổi -9.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NRG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NRG/-- Spot is $ and --, and NRG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Energi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NRG sang HKD

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NRG
0.32HKD
2NRG
0.64HKD
3NRG
0.96HKD
4NRG
1.29HKD
5NRG
1.61HKD
6NRG
1.93HKD
7NRG
2.25HKD
8NRG
2.58HKD
9NRG
2.9HKD
10NRG
3.22HKD
1,000NRG
322.68HKD
5,000NRG
1,613.43HKD
10,000NRG
3,226.86HKD
50,000NRG
16,134.31HKD
100,000NRG
32,268.63HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NRG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1HKD
3.09NRG
2HKD
6.19NRG
3HKD
9.29NRG
4HKD
12.39NRG
5HKD
15.49NRG
6HKD
18.59NRG
7HKD
21.69NRG
8HKD
24.79NRG
9HKD
27.89NRG
10HKD
30.98NRG
100HKD
309.89NRG
500HKD
1,549.49NRG
1,000HKD
3,098.98NRG
5,000HKD
15,494.92NRG
10,000HKD
30,989.84NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang HKD và HKD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NRG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.04 USD, 1 NRG = €0.04 EUR, 1 NRG = ₹3.6 INR, 1 NRG = Rp668.62 IDR, 1 NRG = $0.06 CAD, 1 NRG = £0.03 GBP, 1 NRG = ฿1.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.58
logo BTCBTC
0.0005412
logo ETHETH
0.01423
logo XRPXRP
20.58
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07471
logo SOLSOL
0.3322
logo SMARTSMART
8,150.67
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01426
logo DOGEDOGE
272.84
logo ADAADA
66.74
logo TRXTRX
180.75
logo LINKLINK
2.48
logo HYPEHYPE
1.37
logo WBTCWBTC
0.0005417

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Energi (NRG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.