Ethereum (Wormhole)ETH sang ZMW:Chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Kwacha Zambia (ZMW)

ETH/ZMW: 1 ETH ≈ ZK104,402.54 ZMW

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Kwacha Zambia (ZMW) là ZK104,402.54. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng ZMW là ZK0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng ZMW đã giảm ZK-1,741.74, biểu thị mức giảm -1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng ZMW là ZK117,480.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3,474.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZMW

ZK104,402.54-1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK104,402.54 ZMW, với sự thay đổi -1.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Giao ngay
$4,402.5
-1.56%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Giao ngay
$0.04036
-2.15%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Giao ngay
$4,403.7
-1.53%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,400.5
-1.53%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,402.5, with a 24-hour trading change of -1.56%, ETH/USDT Spot is $4,402.5 and -1.56%, and ETH/USDT Perpetual is $4,400.5 and -1.53%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia

Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1ETH
104,402.54ZMW
2ETH
208,805.08ZMW
3ETH
313,207.63ZMW
4ETH
417,610.17ZMW
5ETH
522,012.71ZMW
6ETH
626,415.26ZMW
7ETH
730,817.8ZMW
8ETH
835,220.34ZMW
9ETH
939,622.89ZMW
10ETH
1,044,025.43ZMW
100ETH
10,440,254.36ZMW
500ETH
52,201,271.8ZMW
1,000ETH
104,402,543.61ZMW
5,000ETH
522,012,718.08ZMW
10,000ETH
1,044,025,436.16ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1ZMW
0.000009578ETH
2ZMW
0.00001915ETH
3ZMW
0.00002873ETH
4ZMW
0.00003831ETH
5ZMW
0.00004789ETH
6ZMW
0.00005746ETH
7ZMW
0.00006704ETH
8ZMW
0.00007662ETH
9ZMW
0.0000862ETH
10ZMW
0.00009578ETH
100,000,000ZMW
957.83ETH
500,000,000ZMW
4,789.15ETH
1,000,000,000ZMW
9,578.31ETH
5,000,000,000ZMW
47,891.55ETH
10,000,000,000ZMW
95,783.1ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZMW và ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 ZMW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,400.64 USD, 1 ETH = €3,765.63 EUR, 1 ETH = ₹388,099.04 INR, 1 ETH = Rp72,465,874.44 IDR, 1 ETH = $6,047.36 CAD, 1 ETH = £3,260.43 GBP, 1 ETH = ฿142,327.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZMWZMW
logo GTGT
1.26
logo BTCBTC
0.000193
logo ETHETH
0.004782
logo USDTUSDT
21.07
logo XRPXRP
7.58
logo BNBBNB
0.02468
logo SOLSOL
0.1051
logo USDCUSDC
21.07
logo SMARTSMART
3,263.54
logo STETHSTETH
0.004801
logo DOGEDOGE
97.12
logo TRXTRX
62.3
logo ADAADA
25.66
logo LINKLINK
0.9032
logo WBTCWBTC
0.000193
logo USDEUSDE
21.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kwacha Zambia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Kwacha Zambia (ZMW)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kwacha Zambia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZMW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Kwacha Zambia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Kwacha Zambia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kwacha Zambia (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide