Ether.fiETHFI sang CNY:Chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ETHFI/CNY: 1 ETHFI ≈ ¥8.88 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHFI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥8.88. Với nguồn cung lưu hành là 516,351,412 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của ETHFI tính bằng CNY là ¥32,742,506,577.46. Trong 24h qua, giá của ETHFI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.3683, biểu thị mức giảm -4.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHFI tính bằng CNY là ¥61.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang CNY

¥8.88-4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang CNY là ¥8.88 CNY, với sự thay đổi -4.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETHFI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.23, with a 24-hour trading change of -3.39%, ETHFI/USDT Spot is $1.23 and -3.39%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.23 and -3.55%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ETHFI sang CNY

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ETHFI
8.86CNY
2ETHFI
17.73CNY
3ETHFI
26.6CNY
4ETHFI
35.47CNY
5ETHFI
44.34CNY
6ETHFI
53.2CNY
7ETHFI
62.07CNY
8ETHFI
70.94CNY
9ETHFI
79.81CNY
10ETHFI
88.68CNY
100ETHFI
886.8CNY
500ETHFI
4,434.04CNY
1,000ETHFI
8,868.09CNY
5,000ETHFI
44,340.45CNY
10,000ETHFI
88,680.91CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ETHFI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1CNY
0.1127ETHFI
2CNY
0.2255ETHFI
3CNY
0.3382ETHFI
4CNY
0.451ETHFI
5CNY
0.5638ETHFI
6CNY
0.6765ETHFI
7CNY
0.7893ETHFI
8CNY
0.9021ETHFI
9CNY
1.01ETHFI
10CNY
1.12ETHFI
1,000CNY
112.76ETHFI
5,000CNY
563.81ETHFI
10,000CNY
1,127.63ETHFI
50,000CNY
5,638.19ETHFI
100,000CNY
11,276.38ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang CNY và CNY sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETHFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $1.25 USD, 1 ETHFI = €1.08 EUR, 1 ETHFI = ₹110.5 INR, 1 ETHFI = Rp20,638.08 IDR, 1 ETHFI = $1.75 CAD, 1 ETHFI = £0.93 GBP, 1 ETHFI = ฿40.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.31
logo BTCBTC
0.0006197
logo ETHETH
0.01702
logo USDTUSDT
70.04
logo BNBBNB
0.05749
logo XRPXRP
28.05
logo SOLSOL
0.348
logo USDCUSDC
70.11
logo SMARTSMART
16,421.1
logo STETHSTETH
0.01703
logo DOGEDOGE
343.46
logo TRXTRX
221.33
logo ADAADA
100.56
logo WBTCWBTC
0.000621
logo LINKLINK
3.67
logo USDEUSDE
70.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide