ETHPlus Thị trường hôm nay
ETHPlus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETHPlus chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫118,766,255.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 76,589.63 ETH+, tổng vốn hóa thị trường của ETHPlus tính bằng VND là ₫238,847,616,415,295,400.85. Trong 24h qua, giá của ETHPlus tính bằng VND đã tăng ₫249,060.9, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHPlus tính bằng VND là ₫135,242,480.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫38,376,518.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH+ sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH+ sang VND là ₫118,766,255.55 VND, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH+/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH+/VND trong ngày qua.
Giao dịch ETHPlus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ETH+/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ETH+/-- Spot is $ and --, and ETH+/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ETHPlus sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi ETH+ sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH+ | 118,766,255.55VND |
2ETH+ | 237,532,511.1VND |
3ETH+ | 356,298,766.65VND |
4ETH+ | 475,065,022.2VND |
5ETH+ | 593,831,277.76VND |
6ETH+ | 712,597,533.31VND |
7ETH+ | 831,363,788.86VND |
8ETH+ | 950,130,044.41VND |
9ETH+ | 1,068,896,299.97VND |
10ETH+ | 1,187,662,555.52VND |
100ETH+ | 11,876,625,555.23VND |
500ETH+ | 59,383,127,776.18VND |
1,000ETH+ | 118,766,255,552.37VND |
5,000ETH+ | 593,831,277,761.86VND |
10,000ETH+ | 1,187,662,555,523.73VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ETH+
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0000000084ETH+ |
2VND | 0.0000000168ETH+ |
3VND | 0.0000000252ETH+ |
4VND | 0.0000000336ETH+ |
5VND | 0.000000042ETH+ |
6VND | 0.0000000505ETH+ |
7VND | 0.0000000589ETH+ |
8VND | 0.0000000673ETH+ |
9VND | 0.0000000757ETH+ |
10VND | 0.0000000841ETH+ |
100,000,000,000VND | 841.99ETH+ |
500,000,000,000VND | 4,209.95ETH+ |
1,000,000,000,000VND | 8,419.9ETH+ |
5,000,000,000,000VND | 42,099.5ETH+ |
10,000,000,000,000VND | 84,199ETH+ |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH+ sang VND và VND sang ETH+ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH+ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000,000 VND sang ETH+, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ETHPlus phổ biến
ETHPlus | 1 ETH+ |
---|---|
![]() | $4,523.09USD |
![]() | €3,861.81EUR |
![]() | ₹399,155.46INR |
![]() | Rp74,203,955.55IDR |
![]() | $6,255.89CAD |
![]() | £3,352.06GBP |
![]() | ฿145,256.77THB |
ETHPlus | 1 ETH+ |
---|---|
![]() | ₽367,645.35RUB |
![]() | R$24,501.58BRL |
![]() | د.إ16,611.05AED |
![]() | ₺186,661.14TRY |
![]() | ¥32,244.66CNY |
![]() | ¥670,424.16JPY |
![]() | $35,274.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH+ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH+ = $4,523.09 USD, 1 ETH+ = €3,861.81 EUR, 1 ETH+ = ₹399,155.46 INR, 1 ETH+ = Rp74,203,955.55 IDR, 1 ETH+ = $6,255.89 CAD, 1 ETH+ = £3,352.06 GBP, 1 ETH+ = ฿145,256.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001132 |
![]() | 0.00000017 |
![]() | 0.000004436 |
![]() | 0.006424 |
![]() | 0.01904 |
![]() | 0.00002169 |
![]() | 0.0000888 |
![]() | 0.01904 |
![]() | 3.69 |
![]() | 0.000004442 |
![]() | 0.07983 |
![]() | 0.02211 |
![]() | 0.05751 |
![]() | 0.0008316 |
![]() | 0.00000017 |
![]() | 0.000378 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ETHPlus (ETH+) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng ETH+ của bạn
Nhập số lượng ETH+ của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ETHPlus hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ETHPlus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ETHPlus sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ETHPlus sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ETHPlus sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ETHPlus sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi ETHPlus sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ETHPlus (ETH+)

Cập nhật mới về Khai thác ETH: Phần thưởng hàng năm 6% cộng với phần thưởng IKA, mở ra một kỷ nguyên lợi suất cao
Vào tháng 8 năm 2025, Gate đã công bố một tối ưu hóa lợi suất toàn diện cho các sản phẩm kiếm tiền trên chuỗi ETH của mình.

Lãi suất có được cắt giảm vào tháng 9 không? Dự báo thị trường BTC và ETH
Dữ liệu bảng lương phi nông nghiệp của Hoa Kỳ cho tháng Tám chỉ tăng thêm 22.000 việc làm, thấp xa so với kỳ vọng của thị trường là 76.500 việc làm, và tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên 4,3%, đạt mức cao nhất gần bốn năm. Dữ liệu này đã hoàn toàn thay đổi kỳ vọng của thị trường đối với chín

Dự đoán giá Ethereum ngày mai: Liệu ETH có vượt qua kháng cự chính?
Biến động giá thực tế của ETH vào ngày mai có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi tin tức nóng hổi, xu hướng thị trường Bitcoin hoặc các sự kiện vĩ mô toàn cầu.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
