eZKaliburSWORD sang USD:Chuyển đổi eZKalibur (SWORD) sang Đô la Mỹ (USD)

SWORD/USD: 1 SWORD ≈ $0.01518 USD

Lần cập nhật mới nhất:

eZKalibur Thị trường hôm nay

eZKalibur đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của eZKalibur chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01518. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SWORD, tổng vốn hóa thị trường của eZKalibur tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của eZKalibur tính bằng USD đã tăng $0.001283, biểu thị mức tăng +9.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của eZKalibur tính bằng USD là $0.3484, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01113.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SWORD sang USD

$0.01518+9.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SWORD sang USD là $0.01518 USD, với sự thay đổi +9.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SWORD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SWORD/USD trong ngày qua.

Giao dịch eZKalibur

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SWORD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SWORD/-- Spot is -- and --, and SWORD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi eZKalibur sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi SWORD sang USD

logo eZKaliburSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SWORD
0.01USD
2SWORD
0.03USD
3SWORD
0.04USD
4SWORD
0.06USD
5SWORD
0.07USD
6SWORD
0.09USD
7SWORD
0.1USD
8SWORD
0.12USD
9SWORD
0.13USD
10SWORD
0.15USD
10,000SWORD
151.85USD
50,000SWORD
759.25USD
100,000SWORD
1,518.5USD
500,000SWORD
7,592.5USD
1,000,000SWORD
15,185.01USD

Bảng chuyển đổi USD sang SWORD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo eZKalibur
1USD
65.85SWORD
2USD
131.7SWORD
3USD
197.56SWORD
4USD
263.41SWORD
5USD
329.27SWORD
6USD
395.12SWORD
7USD
460.98SWORD
8USD
526.83SWORD
9USD
592.68SWORD
10USD
658.54SWORD
100USD
6,585.44SWORD
500USD
32,927.2SWORD
1,000USD
65,854.41SWORD
5,000USD
329,272.09SWORD
10,000USD
658,544.18SWORD

Bảng chuyển đổi số tiền SWORD sang USD và USD sang SWORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SWORD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang SWORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1eZKalibur phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SWORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SWORD = $0.02 USD, 1 SWORD = €0.01 EUR, 1 SWORD = ₹1.35 INR, 1 SWORD = Rp253.96 IDR, 1 SWORD = $0.02 CAD, 1 SWORD = £0.01 GBP, 1 SWORD = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
41.7
logo BTCBTC
0.00481
logo ETHETH
0.1443
logo USDTUSDT
499.96
logo XRPXRP
212.4
logo BNBBNB
0.5224
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
150,929.72
logo STETHSTETH
0.1445
logo TRXTRX
1,725.74
logo DOGEDOGE
2,989.53
logo ADAADA
919.45
logo WBTCWBTC
0.004812
logo HYPEHYPE
12.19
logo LINKLINK
32.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi eZKalibur (SWORD) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng SWORD của bạn

Nhập số lượng SWORD của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá eZKalibur hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua eZKalibur.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi eZKalibur sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ eZKalibur sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ eZKalibur sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ eZKalibur sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi eZKalibur sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến eZKalibur (SWORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide