Fathom DollarFXD sang EUR:Chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Euro (EUR)

FXD/EUR: 1 FXD ≈ €0.6576 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fathom Dollar Thị trường hôm nay

Fathom Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6576. Với nguồn cung lưu hành là 0 FXD, tổng vốn hóa thị trường của FXD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FXD tính bằng EUR đã giảm €-0.07442, biểu thị mức giảm -10.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXD tính bằng EUR là €1.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4543.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXD sang EUR

0.6576-10.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXD sang EUR là €0.6576 EUR, với sự thay đổi -10.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fathom Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FXD/-- Spot is -- and --, and FXD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fathom Dollar sang Euro

Bảng chuyển đổi FXD sang EUR

logo Fathom DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FXD
0.65EUR
2FXD
1.31EUR
3FXD
1.97EUR
4FXD
2.63EUR
5FXD
3.28EUR
6FXD
3.94EUR
7FXD
4.6EUR
8FXD
5.26EUR
9FXD
5.91EUR
10FXD
6.57EUR
1,000FXD
657.68EUR
5,000FXD
3,288.44EUR
10,000FXD
6,576.88EUR
50,000FXD
32,884.43EUR
100,000FXD
65,768.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FXD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fathom Dollar
1EUR
1.52FXD
2EUR
3.04FXD
3EUR
4.56FXD
4EUR
6.08FXD
5EUR
7.6FXD
6EUR
9.12FXD
7EUR
10.64FXD
8EUR
12.16FXD
9EUR
13.68FXD
10EUR
15.2FXD
100EUR
152.04FXD
500EUR
760.23FXD
1,000EUR
1,520.47FXD
5,000EUR
7,602.38FXD
10,000EUR
15,204.76FXD

Bảng chuyển đổi số tiền FXD sang EUR và EUR sang FXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FXD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fathom Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXD = $0.77 USD, 1 FXD = €0.66 EUR, 1 FXD = ₹68.36 INR, 1 FXD = Rp12,781.57 IDR, 1 FXD = $1.07 CAD, 1 FXD = £0.57 GBP, 1 FXD = ฿24.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.06
logo BTCBTC
0.004704
logo ETHETH
0.1251
logo XRPXRP
196.09
logo USDTUSDT
585.11
logo BNBBNB
0.4801
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
585.75
logo DOGEDOGE
2,198.8
logo STETHSTETH
0.1252
logo SMARTSMART
140,111.3
logo TRXTRX
1,689.74
logo ADAADA
674.28
logo LINKLINK
25.02
logo WBTCWBTC
0.004696
logo USDEUSDE
585.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FXD của bạn

Nhập số lượng FXD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fathom Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fathom Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fathom Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fathom Dollar sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fathom Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide