Fathom DollarFXD sang HKD:Chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FXD/HKD: 1 FXD ≈ $6.39 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Fathom Dollar Thị trường hôm nay

Fathom Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $6.39. Với nguồn cung lưu hành là 0 FXD, tổng vốn hóa thị trường của FXD tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của FXD tính bằng HKD đã giảm $-0.009069, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXD tính bằng HKD là $13.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXD sang HKD

$6.39-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXD sang HKD là $6.39 HKD, với sự thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Fathom Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FXD/-- Spot is -- and --, and FXD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fathom Dollar sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FXD sang HKD

logo Fathom DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FXD
6.39HKD
2FXD
12.78HKD
3FXD
19.17HKD
4FXD
25.56HKD
5FXD
31.95HKD
6FXD
38.34HKD
7FXD
44.73HKD
8FXD
51.12HKD
9FXD
57.51HKD
10FXD
63.9HKD
100FXD
639.07HKD
500FXD
3,195.37HKD
1,000FXD
6,390.74HKD
5,000FXD
31,953.7HKD
10,000FXD
63,907.4HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FXD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fathom Dollar
1HKD
0.1564FXD
2HKD
0.3129FXD
3HKD
0.4694FXD
4HKD
0.6259FXD
5HKD
0.7823FXD
6HKD
0.9388FXD
7HKD
1.09FXD
8HKD
1.25FXD
9HKD
1.4FXD
10HKD
1.56FXD
1,000HKD
156.47FXD
5,000HKD
782.38FXD
10,000HKD
1,564.76FXD
50,000HKD
7,823.81FXD
100,000HKD
15,647.63FXD

Bảng chuyển đổi số tiền FXD sang HKD và HKD sang FXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang FXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fathom Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXD = $0.82 USD, 1 FXD = €0.7 EUR, 1 FXD = ₹72.98 INR, 1 FXD = Rp13,612.09 IDR, 1 FXD = $1.15 CAD, 1 FXD = £0.61 GBP, 1 FXD = ฿26.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005151
logo ETHETH
0.01373
logo XRPXRP
21.47
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.05234
logo SOLSOL
0.2767
logo USDCUSDC
64.28
logo DOGEDOGE
242.23
logo STETHSTETH
0.01369
logo SMARTSMART
15,390.42
logo TRXTRX
185.38
logo ADAADA
73.39
logo LINKLINK
2.74
logo WBTCWBTC
0.0005148
logo USDEUSDE
64.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FXD của bạn

Nhập số lượng FXD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fathom Dollar hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fathom Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fathom Dollar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fathom Dollar sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fathom Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide