Feeder FinanceFEED sang VND:Chuyển đổi Feeder Finance (FEED) sang Việt Nam đồng (VND)

FEED/VND: 1 FEED ≈ ₫9.06 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Feeder Finance Thị trường hôm nay

Feeder Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Feeder Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫9.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 FEED, tổng vốn hóa thị trường của Feeder Finance tính bằng VND là ₫23,778,589,076,211. Trong 24h qua, giá của Feeder Finance tính bằng VND đã tăng ₫0.2783, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Feeder Finance tính bằng VND là ₫14,498.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FEED sang VND

9.06+3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FEED sang VND là ₫9.06 VND, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FEED/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FEED/VND trong ngày qua.

Giao dịch Feeder Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FEED/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FEED/-- Spot is -- and --, and FEED/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Feeder Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FEED sang VND

logo Feeder FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FEED
9.06VND
2FEED
18.12VND
3FEED
27.18VND
4FEED
36.24VND
5FEED
45.3VND
6FEED
54.36VND
7FEED
63.42VND
8FEED
72.48VND
9FEED
81.54VND
10FEED
90.6VND
100FEED
906VND
500FEED
4,530VND
1,000FEED
9,060VND
5,000FEED
45,300.02VND
10,000FEED
90,600.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang FEED

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Feeder Finance
1VND
0.1103FEED
2VND
0.2207FEED
3VND
0.3311FEED
4VND
0.4415FEED
5VND
0.5518FEED
6VND
0.6622FEED
7VND
0.7726FEED
8VND
0.883FEED
9VND
0.9933FEED
10VND
1.1FEED
1,000VND
110.37FEED
5,000VND
551.87FEED
10,000VND
1,103.75FEED
50,000VND
5,518.76FEED
100,000VND
11,037.52FEED

Bảng chuyển đổi số tiền FEED sang VND và VND sang FEED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FEED sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FEED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Feeder Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FEED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FEED = $0 USD, 1 FEED = €0 EUR, 1 FEED = ₹0.03 INR, 1 FEED = Rp5.72 IDR, 1 FEED = $0 CAD, 1 FEED = £0 GBP, 1 FEED = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001139
logo BTCBTC
0.0000001578
logo ETHETH
0.00000427
logo BNBBNB
0.00001496
logo USDTUSDT
0.01904
logo XRPXRP
0.006651
logo SOLSOL
0.00008584
logo USDCUSDC
0.01906
logo STETHSTETH
0.000004275
logo DOGEDOGE
0.0765
logo SMARTSMART
4.61
logo TRXTRX
0.05644
logo ADAADA
0.02299
logo WBTCWBTC
0.0000001578
logo LINKLINK
0.000871
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Feeder Finance (FEED) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FEED của bạn

Nhập số lượng FEED của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Feeder Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Feeder Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Feeder Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Feeder Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Feeder Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Feeder Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Feeder Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide