FinexboxFNB sang INR:Chuyển đổi Finexbox (FNB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FNB/INR: 1 FNB ≈ ₹103.72 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Finexbox Thị trường hôm nay

Finexbox đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Finexbox chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹103.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FNB, tổng vốn hóa thị trường của Finexbox tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Finexbox tính bằng INR đã tăng ₹0.2173, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Finexbox tính bằng INR là ₹456.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹15.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FNB sang INR

103.72+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FNB sang INR là ₹103.72 INR, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FNB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FNB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Finexbox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FNB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FNB/-- Spot is -- and --, and FNB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Finexbox sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FNB sang INR

logo FinexboxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FNB
103.72INR
2FNB
207.45INR
3FNB
311.18INR
4FNB
414.91INR
5FNB
518.63INR
6FNB
622.36INR
7FNB
726.09INR
8FNB
829.82INR
9FNB
933.54INR
10FNB
1,037.27INR
100FNB
10,372.75INR
500FNB
51,863.76INR
1,000FNB
103,727.52INR
5,000FNB
518,637.6INR
10,000FNB
1,037,275.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang FNB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Finexbox
1INR
0.00964FNB
2INR
0.01928FNB
3INR
0.02892FNB
4INR
0.03856FNB
5INR
0.0482FNB
6INR
0.05784FNB
7INR
0.06748FNB
8INR
0.07712FNB
9INR
0.08676FNB
10INR
0.0964FNB
100,000INR
964.06FNB
500,000INR
4,820.32FNB
1,000,000INR
9,640.64FNB
5,000,000INR
48,203.21FNB
10,000,000INR
96,406.43FNB

Bảng chuyển đổi số tiền FNB sang INR và INR sang FNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FNB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang FNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Finexbox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FNB = $1.17 USD, 1 FNB = €1.01 EUR, 1 FNB = ₹103.73 INR, 1 FNB = Rp19,580.76 IDR, 1 FNB = $1.64 CAD, 1 FNB = £0.89 GBP, 1 FNB = ฿37.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5193
logo BTCBTC
0.00006071
logo ETHETH
0.0018
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.52
logo BNBBNB
0.006034
logo SOLSOL
0.0398
logo USDCUSDC
5.63
logo TRXTRX
19.32
logo SMARTSMART
1,851.77
logo STETHSTETH
0.0018
logo DOGEDOGE
34.87
logo ADAADA
11.76
logo WBTCWBTC
0.00006085
logo HYPEHYPE
0.145
logo BCHBCH
0.01072

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Finexbox (FNB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FNB của bạn

Nhập số lượng FNB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finexbox hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finexbox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finexbox sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Finexbox sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finexbox sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finexbox sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Finexbox sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide