GemsGEMS sang VND:Chuyển đổi Gems (GEMS) sang Việt Nam đồng (VND)

GEMS/VND: 1 GEMS ≈ ₫5,080.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gems chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5,080.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 612,237,363.69 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của Gems tính bằng VND là ₫81,568,972,733,768,829.48. Trong 24h qua, giá của Gems tính bằng VND đã tăng ₫456.87, biểu thị mức tăng +9.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gems tính bằng VND là ₫11,233.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫351.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang VND

5,080.69+9.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang VND là ₫5,080.69 VND, với sự thay đổi +9.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEMS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.2034
+8.13%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.2034, with a 24-hour trading change of +8.13%, GEMS/USDT Spot is $0.2034 and +8.13%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gems sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GEMS sang VND

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GEMS
5,080.69VND
2GEMS
10,161.39VND
3GEMS
15,242.09VND
4GEMS
20,322.79VND
5GEMS
25,403.49VND
6GEMS
30,484.19VND
7GEMS
35,564.89VND
8GEMS
40,645.58VND
9GEMS
45,726.28VND
10GEMS
50,806.98VND
100GEMS
508,069.86VND
500GEMS
2,540,349.32VND
1,000GEMS
5,080,698.65VND
5,000GEMS
25,403,493.27VND
10,000GEMS
50,806,986.55VND

Bảng chuyển đổi VND sang GEMS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1VND
0.0001968GEMS
2VND
0.0003936GEMS
3VND
0.0005904GEMS
4VND
0.0007872GEMS
5VND
0.0009841GEMS
6VND
0.00118GEMS
7VND
0.001377GEMS
8VND
0.001574GEMS
9VND
0.001771GEMS
10VND
0.001968GEMS
1,000,000VND
196.82GEMS
5,000,000VND
984.11GEMS
10,000,000VND
1,968.23GEMS
50,000,000VND
9,841.16GEMS
100,000,000VND
19,682.33GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang VND và VND sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GEMS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.19 USD, 1 GEMS = €0.17 EUR, 1 GEMS = ₹17.08 INR, 1 GEMS = Rp3,184.24 IDR, 1 GEMS = $0.27 CAD, 1 GEMS = £0.14 GBP, 1 GEMS = ฿6.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001136
logo BTCBTC
0.0000001723
logo ETHETH
0.000004444
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006831
logo BNBBNB
0.00002251
logo SOLSOL
0.00009508
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
2.97
logo STETHSTETH
0.000004456
logo DOGEDOGE
0.09034
logo TRXTRX
0.05662
logo ADAADA
0.02352
logo LINKLINK
0.0008316
logo WBTCWBTC
0.0000001721
logo USDEUSDE
0.01906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gems (GEMS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide