GensoKishi MetaverseMV sang CNY:Chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MV/CNY: 1 MV ≈ ¥0.02656 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GensoKishi Metaverse Thị trường hôm nay

GensoKishi Metaverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GensoKishi Metaverse chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02656. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 399,737,601.71 MV, tổng vốn hóa thị trường của GensoKishi Metaverse tính bằng CNY là ¥75,422,267.67. Trong 24h qua, giá của GensoKishi Metaverse tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007238, biểu thị mức tăng +2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GensoKishi Metaverse tính bằng CNY là ¥11.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0235.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MV sang CNY

¥0.02656+2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MV sang CNY là ¥0.02656 CNY, với sự thay đổi +2.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GensoKishi Metaverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GensoKishi MetaverseMV/USDT
Giao ngay
$0.003738
+2.60%

The real-time trading price of MV/USDT Spot is $0.003738, with a 24-hour trading change of +2.60%, MV/USDT Spot is $0.003738 and +2.60%, and MV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MV sang CNY

logo GensoKishi MetaverseSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MV
0.02CNY
2MV
0.05CNY
3MV
0.07CNY
4MV
0.1CNY
5MV
0.13CNY
6MV
0.15CNY
7MV
0.18CNY
8MV
0.21CNY
9MV
0.23CNY
10MV
0.26CNY
10,000MV
265.96CNY
50,000MV
1,329.81CNY
100,000MV
2,659.62CNY
500,000MV
13,298.12CNY
1,000,000MV
26,596.24CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GensoKishi Metaverse
1CNY
37.59MV
2CNY
75.19MV
3CNY
112.79MV
4CNY
150.39MV
5CNY
187.99MV
6CNY
225.59MV
7CNY
263.19MV
8CNY
300.79MV
9CNY
338.39MV
10CNY
375.99MV
100CNY
3,759.92MV
500CNY
18,799.64MV
1,000CNY
37,599.29MV
5,000CNY
187,996.49MV
10,000CNY
375,992.98MV

Bảng chuyển đổi số tiền MV sang CNY và CNY sang MV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GensoKishi Metaverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MV = $0 USD, 1 MV = €0 EUR, 1 MV = ₹0.33 INR, 1 MV = Rp62.3 IDR, 1 MV = $0.01 CAD, 1 MV = £0 GBP, 1 MV = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.95
logo BTCBTC
0.0007985
logo ETHETH
0.024
logo USDTUSDT
70.43
logo XRPXRP
31.45
logo BNBBNB
0.0816
logo SOLSOL
0.5091
logo USDCUSDC
70.4
logo TRXTRX
258.13
logo SMARTSMART
24,612.72
logo STETHSTETH
0.024
logo DOGEDOGE
464.99
logo ADAADA
165.11
logo WBTCWBTC
0.0007989
logo BCHBCH
0.1304
logo LINKLINK
5.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MV của bạn

Nhập số lượng MV của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GensoKishi Metaverse hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GensoKishi Metaverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide