GoldexGLDX sang EUR:Chuyển đổi Goldex (GLDX) sang Euro (EUR)

GLDX/EUR: 1 GLDX ≈ €0.01302 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Goldex Thị trường hôm nay

Goldex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldex chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01302. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GLDX, tổng vốn hóa thị trường của Goldex tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Goldex tính bằng EUR đã tăng €0.000006639, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldex tính bằng EUR là €0.8454, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001868.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GLDX sang EUR

0.01302+0.051%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GLDX sang EUR là €0.01302 EUR, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GLDX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GLDX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Goldex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldexGLDX/USDT
Giao ngay
$336.32
+0.91%

The real-time trading price of GLDX/USDT Spot is $336.32, with a 24-hour trading change of +0.91%, GLDX/USDT Spot is $336.32 and +0.91%, and GLDX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Goldex sang Euro

Bảng chuyển đổi GLDX sang EUR

logo GoldexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GLDX
0.01EUR
2GLDX
0.02EUR
3GLDX
0.03EUR
4GLDX
0.05EUR
5GLDX
0.06EUR
6GLDX
0.07EUR
7GLDX
0.09EUR
8GLDX
0.1EUR
9GLDX
0.11EUR
10GLDX
0.13EUR
10,000GLDX
130.26EUR
50,000GLDX
651.3EUR
100,000GLDX
1,302.6EUR
500,000GLDX
6,513EUR
1,000,000GLDX
13,026EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GLDX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldex
1EUR
76.76GLDX
2EUR
153.53GLDX
3EUR
230.3GLDX
4EUR
307.07GLDX
5EUR
383.84GLDX
6EUR
460.61GLDX
7EUR
537.38GLDX
8EUR
614.15GLDX
9EUR
690.92GLDX
10EUR
767.69GLDX
100EUR
7,676.95GLDX
500EUR
38,384.76GLDX
1,000EUR
76,769.53GLDX
5,000EUR
383,847.67GLDX
10,000EUR
767,695.35GLDX

Bảng chuyển đổi số tiền GLDX sang EUR và EUR sang GLDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GLDX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GLDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GLDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GLDX = $0.02 USD, 1 GLDX = €0.01 EUR, 1 GLDX = ₹1.35 INR, 1 GLDX = Rp250.98 IDR, 1 GLDX = $0.02 CAD, 1 GLDX = £0.01 GBP, 1 GLDX = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.04
logo BTCBTC
0.005211
logo ETHETH
0.1348
logo XRPXRP
195.1
logo USDTUSDT
587.45
logo BNBBNB
0.6671
logo SOLSOL
2.7
logo USDCUSDC
587.53
logo SMARTSMART
116,184.44
logo STETHSTETH
0.1349
logo DOGEDOGE
2,379.4
logo ADAADA
663.58
logo TRXTRX
1,739.53
logo LINKLINK
24.9
logo HYPEHYPE
10.88
logo WBTCWBTC
0.005215

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldex (GLDX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GLDX của bạn

Nhập số lượng GLDX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldex sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldex sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide