Governance OHMGOHM sang CNY:Chuyển đổi Governance OHM (GOHM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GOHM/CNY: 1 GOHM ≈ ¥41,125.42 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Governance OHM Thị trường hôm nay

Governance OHM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Governance OHM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥41,125.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GOHM, tổng vốn hóa thị trường của Governance OHM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Governance OHM tính bằng CNY đã tăng ¥1,157.66, biểu thị mức tăng +2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Governance OHM tính bằng CNY là ¥222,319.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥10,619.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOHM sang CNY

¥41,125.42+2.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOHM sang CNY là ¥41,125.42 CNY, với sự thay đổi +2.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GOHM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOHM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Governance OHM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GOHM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GOHM/-- Spot is -- and --, and GOHM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Governance OHM sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GOHM sang CNY

logo Governance OHMSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GOHM
41,125.42CNY
2GOHM
82,250.85CNY
3GOHM
123,376.28CNY
4GOHM
164,501.7CNY
5GOHM
205,627.13CNY
6GOHM
246,752.56CNY
7GOHM
287,877.98CNY
8GOHM
329,003.41CNY
9GOHM
370,128.84CNY
10GOHM
411,254.27CNY
100GOHM
4,112,542.7CNY
500GOHM
20,562,713.52CNY
1,000GOHM
41,125,427.04CNY
5,000GOHM
205,627,135.23CNY
10,000GOHM
411,254,270.46CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GOHM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Governance OHM
1CNY
0.00002431GOHM
2CNY
0.00004863GOHM
3CNY
0.00007294GOHM
4CNY
0.00009726GOHM
5CNY
0.0001215GOHM
6CNY
0.0001458GOHM
7CNY
0.0001702GOHM
8CNY
0.0001945GOHM
9CNY
0.0002188GOHM
10CNY
0.0002431GOHM
10,000,000CNY
243.15GOHM
50,000,000CNY
1,215.79GOHM
100,000,000CNY
2,431.58GOHM
500,000,000CNY
12,157.92GOHM
1,000,000,000CNY
24,315.85GOHM

Bảng chuyển đổi số tiền GOHM sang CNY và CNY sang GOHM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GOHM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 CNY sang GOHM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Governance OHM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOHM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOHM = $5,799.42 USD, 1 GOHM = €5,017.08 EUR, 1 GOHM = ₹517,316.38 INR, 1 GOHM = Rp96,424,983.96 IDR, 1 GOHM = $8,179.5 CAD, 1 GOHM = £4,405.82 GBP, 1 GOHM = ฿187,216.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.86
logo BTCBTC
0.0008038
logo ETHETH
0.02391
logo USDTUSDT
70.52
logo XRPXRP
32.21
logo BNBBNB
0.08121
logo SOLSOL
0.5153
logo USDCUSDC
70.5
logo TRXTRX
256.82
logo STETHSTETH
0.02392
logo SMARTSMART
25,047.57
logo DOGEDOGE
463.84
logo ADAADA
168.19
logo WBTCWBTC
0.0008062
logo BCHBCH
0.131
logo HYPEHYPE
2.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Governance OHM (GOHM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GOHM của bạn

Nhập số lượng GOHM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Governance OHM hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Governance OHM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Governance OHM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Governance OHM sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Governance OHM sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Governance OHM sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Governance OHM sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide