GuildFiGF sang HKD:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GF/HKD: 1 GF ≈ $0.005957 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GuildFi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.005957. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GuildFi tính bằng HKD là $1,364,303.21. Trong 24h qua, giá của GuildFi tính bằng HKD đã tăng $0.000008922, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GuildFi tính bằng HKD là $31.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003517.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang HKD

$0.005957+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang HKD là $0.005957 HKD, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is $ and --, and GF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GF sang HKD

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GF
0HKD
2GF
0.01HKD
3GF
0.01HKD
4GF
0.02HKD
5GF
0.02HKD
6GF
0.03HKD
7GF
0.04HKD
8GF
0.04HKD
9GF
0.05HKD
10GF
0.05HKD
100,000GF
595.73HKD
500,000GF
2,978.67HKD
1,000,000GF
5,957.35HKD
5,000,000GF
29,786.78HKD
10,000,000GF
59,573.57HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GF

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1HKD
167.85GF
2HKD
335.71GF
3HKD
503.57GF
4HKD
671.43GF
5HKD
839.29GF
6HKD
1,007.15GF
7HKD
1,175.01GF
8HKD
1,342.87GF
9HKD
1,510.73GF
10HKD
1,678.59GF
100HKD
16,785.96GF
500HKD
83,929.83GF
1,000HKD
167,859.66GF
5,000HKD
839,298.34GF
10,000HKD
1,678,596.69GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang HKD và HKD sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GF sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.07 INR, 1 GF = Rp12.42 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.67
logo BTCBTC
0.000564
logo ETHETH
0.01347
logo XRPXRP
21.03
logo USDTUSDT
63.97
logo BNBBNB
0.07294
logo SOLSOL
0.3041
logo USDCUSDC
63.96
logo SMARTSMART
8,893.91
logo STETHSTETH
0.01351
logo DOGEDOGE
274.81
logo TRXTRX
179.19
logo ADAADA
69.33
logo LINKLINK
2.45
logo HYPEHYPE
1.37
logo WBTCWBTC
0.0005639

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.