GuildFiGF sang VND:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Việt Nam đồng (VND)

GF/VND: 1 GF ≈ ₫37.62 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫37.62. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng VND là ₫28,848,292,672,092.39. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng VND đã giảm ₫-0.005268, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng VND là ₫106,226.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang VND

37.62-0.014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang VND là ₫37.62 VND, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/VND trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is $ and --, and GF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GF sang VND

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GF
37.62VND
2GF
75.25VND
3GF
112.88VND
4GF
150.51VND
5GF
188.14VND
6GF
225.77VND
7GF
263.4VND
8GF
301.03VND
9GF
338.66VND
10GF
376.29VND
100GF
3,762.99VND
500GF
18,814.97VND
1,000GF
37,629.94VND
5,000GF
188,149.72VND
10,000GF
376,299.45VND

Bảng chuyển đổi VND sang GF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1VND
0.02657GF
2VND
0.05314GF
3VND
0.07972GF
4VND
0.1062GF
5VND
0.1328GF
6VND
0.1594GF
7VND
0.186GF
8VND
0.2125GF
9VND
0.2391GF
10VND
0.2657GF
10,000VND
265.74GF
50,000VND
1,328.72GF
100,000VND
2,657.45GF
500,000VND
13,287.29GF
1,000,000VND
26,574.58GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang VND và VND sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.13 INR, 1 GF = Rp23.39 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001073
logo BTCBTC
0.0000001621
logo ETHETH
0.000004229
logo XRPXRP
0.006152
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002233
logo SOLSOL
0.00009894
logo SMARTSMART
2.43
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004245
logo DOGEDOGE
0.08116
logo ADAADA
0.01992
logo TRXTRX
0.0541
logo LINKLINK
0.0007408
logo HYPEHYPE
0.0004094
logo WBTCWBTC
0.000000162

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.