H2FinanceYFIH2 sang GBP:Chuyển đổi H2Finance (YFIH2) sang Bảng Anh (GBP)

YFIH2/GBP: 1 YFIH2 ≈ £0.5259 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

H2Finance Thị trường hôm nay

H2Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YFIH2 chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.5259. Với nguồn cung lưu hành là 0 YFIH2, tổng vốn hóa thị trường của YFIH2 tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của YFIH2 tính bằng GBP đã giảm £-0.02657, biểu thị mức giảm -4.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YFIH2 tính bằng GBP là £10.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1474.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFIH2 sang GBP

£0.5259-4.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFIH2 sang GBP là £0.5259 GBP, với sự thay đổi -4.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFIH2/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFIH2/GBP trong ngày qua.

Giao dịch H2Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YFIH2/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YFIH2/-- Spot is $ and --, and YFIH2/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi H2Finance sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi YFIH2 sang GBP

logo H2FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1YFIH2
0.52GBP
2YFIH2
1.05GBP
3YFIH2
1.57GBP
4YFIH2
2.1GBP
5YFIH2
2.62GBP
6YFIH2
3.15GBP
7YFIH2
3.68GBP
8YFIH2
4.2GBP
9YFIH2
4.73GBP
10YFIH2
5.25GBP
1,000YFIH2
525.91GBP
5,000YFIH2
2,629.58GBP
10,000YFIH2
5,259.16GBP
50,000YFIH2
26,295.8GBP
100,000YFIH2
52,591.61GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang YFIH2

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo H2Finance
1GBP
1.9YFIH2
2GBP
3.8YFIH2
3GBP
5.7YFIH2
4GBP
7.6YFIH2
5GBP
9.5YFIH2
6GBP
11.4YFIH2
7GBP
13.31YFIH2
8GBP
15.21YFIH2
9GBP
17.11YFIH2
10GBP
19.01YFIH2
100GBP
190.14YFIH2
500GBP
950.72YFIH2
1,000GBP
1,901.44YFIH2
5,000GBP
9,507.21YFIH2
10,000GBP
19,014.43YFIH2

Bảng chuyển đổi số tiền YFIH2 sang GBP và GBP sang YFIH2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 YFIH2 sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang YFIH2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1H2Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFIH2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFIH2 = $0.71 USD, 1 YFIH2 = €0.61 EUR, 1 YFIH2 = ₹62.76 INR, 1 YFIH2 = Rp11,703.89 IDR, 1 YFIH2 = $0.98 CAD, 1 YFIH2 = £0.53 GBP, 1 YFIH2 = ฿23.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.35
logo BTCBTC
0.006074
logo ETHETH
0.1563
logo XRPXRP
238.22
logo USDTUSDT
676.91
logo BNBBNB
0.7934
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
677.18
logo SMARTSMART
105,071.32
logo STETHSTETH
0.1569
logo DOGEDOGE
3,143.21
logo TRXTRX
2,000.67
logo ADAADA
813.85
logo LINKLINK
28.82
logo WBTCWBTC
0.006074
logo USDEUSDE
676.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi H2Finance (YFIH2) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng YFIH2 của bạn

Nhập số lượng YFIH2 của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá H2Finance hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua H2Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi H2Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ H2Finance sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ H2Finance sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ H2Finance sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi H2Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide