HederaHBAR sang CNY:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HBAR/CNY: 1 HBAR ≈ ¥1.02 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,475,510,653.8 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng CNY là ¥310,016,853,798.19. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng CNY đã tăng ¥0.005246, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng CNY là ¥4.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang CNY

¥1.02+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang CNY là ¥1.02 CNY, với sự thay đổi +0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1462
+1.66%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1461
+1.66%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1462, with a 24-hour trading change of +1.66%, HBAR/USDT Spot is $0.1462 and +1.66%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1461 and +1.66%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HBAR sang CNY

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HBAR
1.03CNY
2HBAR
2.07CNY
3HBAR
3.1CNY
4HBAR
4.14CNY
5HBAR
5.18CNY
6HBAR
6.21CNY
7HBAR
7.25CNY
8HBAR
8.29CNY
9HBAR
9.32CNY
10HBAR
10.36CNY
100HBAR
103.63CNY
500HBAR
518.19CNY
1,000HBAR
1,036.39CNY
5,000HBAR
5,181.97CNY
10,000HBAR
10,363.94CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HBAR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1CNY
0.9648HBAR
2CNY
1.92HBAR
3CNY
2.89HBAR
4CNY
3.85HBAR
5CNY
4.82HBAR
6CNY
5.78HBAR
7CNY
6.75HBAR
8CNY
7.71HBAR
9CNY
8.68HBAR
10CNY
9.64HBAR
1,000CNY
964.88HBAR
5,000CNY
4,824.41HBAR
10,000CNY
9,648.83HBAR
50,000CNY
48,244.15HBAR
100,000CNY
96,488.31HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang CNY và CNY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.14 USD, 1 HBAR = €0.13 EUR, 1 HBAR = ₹12.93 INR, 1 HBAR = Rp2,410.37 IDR, 1 HBAR = $0.2 CAD, 1 HBAR = £0.11 GBP, 1 HBAR = ฿4.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
7.04
logo BTCBTC
0.0008033
logo ETHETH
0.02453
logo USDTUSDT
70.31
logo XRPXRP
33.23
logo BNBBNB
0.08265
logo SOLSOL
0.5239
logo USDCUSDC
70.26
logo TRXTRX
253.49
logo SMARTSMART
24,214.32
logo STETHSTETH
0.02466
logo DOGEDOGE
474.71
logo ADAADA
168.59
logo BCHBCH
0.1272
logo WBTCWBTC
0.0008066
logo LINKLINK
5.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide