Hedera Swiss FrancHCHF sang EUR:Chuyển đổi Hedera Swiss Franc (HCHF) sang Euro (EUR)

HCHF/EUR: 1 HCHF ≈ €1.04 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Swiss Franc Thị trường hôm nay

Hedera Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HCHF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.04. Với nguồn cung lưu hành là 0 HCHF, tổng vốn hóa thị trường của HCHF tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HCHF tính bằng EUR đã giảm €-0.006953, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HCHF tính bằng EUR là €1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8124.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HCHF sang EUR

1.04-0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HCHF sang EUR là €1.04 EUR, với sự thay đổi -0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HCHF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HCHF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera Swiss Franc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HCHF/-- Spot is $ and --, and HCHF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hedera Swiss Franc sang Euro

Bảng chuyển đổi HCHF sang EUR

logo Hedera Swiss FrancSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HCHF
1.04EUR
2HCHF
2.09EUR
3HCHF
3.13EUR
4HCHF
4.18EUR
5HCHF
5.23EUR
6HCHF
6.27EUR
7HCHF
7.32EUR
8HCHF
8.37EUR
9HCHF
9.41EUR
10HCHF
10.46EUR
100HCHF
104.66EUR
500HCHF
523.31EUR
1,000HCHF
1,046.63EUR
5,000HCHF
5,233.19EUR
10,000HCHF
10,466.38EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HCHF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera Swiss Franc
1EUR
0.9554HCHF
2EUR
1.91HCHF
3EUR
2.86HCHF
4EUR
3.82HCHF
5EUR
4.77HCHF
6EUR
5.73HCHF
7EUR
6.68HCHF
8EUR
7.64HCHF
9EUR
8.59HCHF
10EUR
9.55HCHF
1,000EUR
955.44HCHF
5,000EUR
4,777.2HCHF
10,000EUR
9,554.4HCHF
50,000EUR
47,772HCHF
100,000EUR
95,544.01HCHF

Bảng chuyển đổi số tiền HCHF sang EUR và EUR sang HCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HCHF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang HCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera Swiss Franc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HCHF = $1.22 USD, 1 HCHF = €1.05 EUR, 1 HCHF = ₹106.96 INR, 1 HCHF = Rp19,843.03 IDR, 1 HCHF = $1.68 CAD, 1 HCHF = £0.9 GBP, 1 HCHF = ฿39.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.72
logo BTCBTC
0.004942
logo ETHETH
0.1289
logo XRPXRP
187.46
logo USDTUSDT
582.48
logo BNBBNB
0.6799
logo SOLSOL
3.02
logo SMARTSMART
74,684.89
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1294
logo DOGEDOGE
2,460.7
logo ADAADA
605.65
logo TRXTRX
1,642.2
logo LINKLINK
22.52
logo HYPEHYPE
12.47
logo WBTCWBTC
0.00495

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera Swiss Franc (HCHF) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HCHF của bạn

Nhập số lượng HCHF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera Swiss Franc hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera Swiss Franc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera Swiss Franc sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera Swiss Franc sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera Swiss Franc sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera Swiss Franc sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.