HNB ProtocolHNB sang EUR:Chuyển đổi HNB Protocol (HNB) sang Euro (EUR)

HNB/EUR: 1 HNB ≈ €0.00008261 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HNB Protocol Thị trường hôm nay

HNB Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNB Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00008261. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB Protocol tính bằng EUR là €55,268.78. Trong 24h qua, giá của HNB Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.000002132, biểu thị mức tăng +3.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB Protocol tính bằng EUR là €0.01143, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004267.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang EUR

0.00008261+3.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang EUR là €0.00008261 EUR, với sự thay đổi +3.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HNB Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HNB ProtocolHNB/USDT
Giao ngay
$0.000073
+3.12%

The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.000073, with a 24-hour trading change of +3.12%, HNB/USDT Spot is $0.000073 and +3.12%, and HNB/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HNB sang EUR

logo HNB ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HNB
0EUR
2HNB
0EUR
3HNB
0EUR
4HNB
0EUR
5HNB
0EUR
6HNB
0EUR
7HNB
0EUR
8HNB
0EUR
9HNB
0EUR
10HNB
0EUR
10,000,000HNB
580.89EUR
50,000,000HNB
2,904.46EUR
100,000,000HNB
5,808.93EUR
500,000,000HNB
29,044.65EUR
1,000,000,000HNB
58,089.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HNB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HNB Protocol
1EUR
17,214.87HNB
2EUR
34,429.74HNB
3EUR
51,644.62HNB
4EUR
68,859.49HNB
5EUR
86,074.37HNB
6EUR
103,289.24HNB
7EUR
120,504.12HNB
8EUR
137,718.99HNB
9EUR
154,933.86HNB
10EUR
172,148.74HNB
100EUR
1,721,487.43HNB
500EUR
8,607,437.17HNB
1,000EUR
17,214,874.34HNB
5,000EUR
86,074,371.7HNB
10,000EUR
172,148,743.4HNB

Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang EUR và EUR sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HNB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.01 INR, 1 HNB = Rp1.61 IDR, 1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.17
logo BTCBTC
0.005163
logo ETHETH
0.1405
logo USDTUSDT
585.88
logo XRPXRP
205.02
logo BNBBNB
0.5743
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
586.45
logo SMARTSMART
130,354.8
logo STETHSTETH
0.1405
logo DOGEDOGE
2,530.83
logo TRXTRX
1,739.72
logo ADAADA
738.33
logo USDEUSDE
586.22
logo LINKLINK
27.39
logo WBTCWBTC
0.005159

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HNB Protocol (HNB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HNB của bạn

Nhập số lượng HNB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide