HunyHUNY sang CNY:Chuyển đổi Huny (HUNY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HUNY/CNY: 1 HUNY ≈ ¥0.002154 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Huny Thị trường hôm nay

Huny đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUNY chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.002154. Với nguồn cung lưu hành là 0 HUNY, tổng vốn hóa thị trường của HUNY tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HUNY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000004317, biểu thị mức giảm -0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUNY tính bằng CNY là ¥3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001678.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUNY sang CNY

¥0.002154-0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUNY sang CNY là ¥0.002154 CNY, với sự thay đổi -0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUNY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUNY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Huny

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HUNY/-- Spot is $ and --, and HUNY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Huny sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HUNY sang CNY

logo HunySố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HUNY
0CNY
2HUNY
0CNY
3HUNY
0CNY
4HUNY
0CNY
5HUNY
0.01CNY
6HUNY
0.01CNY
7HUNY
0.01CNY
8HUNY
0.01CNY
9HUNY
0.01CNY
10HUNY
0.02CNY
100,000HUNY
215.44CNY
500,000HUNY
1,077.24CNY
1,000,000HUNY
2,154.49CNY
5,000,000HUNY
10,772.48CNY
10,000,000HUNY
21,544.96CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HUNY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Huny
1CNY
464.14HUNY
2CNY
928.29HUNY
3CNY
1,392.43HUNY
4CNY
1,856.58HUNY
5CNY
2,320.72HUNY
6CNY
2,784.87HUNY
7CNY
3,249.01HUNY
8CNY
3,713.16HUNY
9CNY
4,177.31HUNY
10CNY
4,641.45HUNY
100CNY
46,414.56HUNY
500CNY
232,072.82HUNY
1,000CNY
464,145.64HUNY
5,000CNY
2,320,728.2HUNY
10,000CNY
4,641,456.4HUNY

Bảng chuyển đổi số tiền HUNY sang CNY và CNY sang HUNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HUNY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HUNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huny phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUNY = $0 USD, 1 HUNY = €0 EUR, 1 HUNY = ₹0.03 INR, 1 HUNY = Rp4.96 IDR, 1 HUNY = $0 CAD, 1 HUNY = £0 GBP, 1 HUNY = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006242
logo ETHETH
0.01624
logo XRPXRP
23.54
logo USDTUSDT
70.14
logo BNBBNB
0.07974
logo SOLSOL
0.3262
logo USDCUSDC
70.14
logo SMARTSMART
13,642.42
logo STETHSTETH
0.01627
logo DOGEDOGE
288.81
logo ADAADA
81.05
logo TRXTRX
211.74
logo LINKLINK
3.03
logo WBTCWBTC
0.000625
logo HYPEHYPE
1.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huny (HUNY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HUNY của bạn

Nhập số lượng HUNY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huny hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huny.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huny sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huny sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huny sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huny sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huny sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide