HydraDXHDX sang EUR:Chuyển đổi HydraDX (HDX) sang Euro (EUR)

HDX/EUR: 1 HDX ≈ €0.007985 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HydraDX Thị trường hôm nay

HydraDX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HydraDX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007985. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,889,738,426.98 HDX, tổng vốn hóa thị trường của HydraDX tính bằng EUR là €40,176,743. Trong 24h qua, giá của HydraDX tính bằng EUR đã tăng €0.00005236, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HydraDX tính bằng EUR là €0.03411, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003057.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HDX sang EUR

0.007985+0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HDX sang EUR là €0.007985 EUR, với sự thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HDX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HDX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HydraDX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HydraDXHDX/USDT
Giao ngay
$424.07
+2.83%

The real-time trading price of HDX/USDT Spot is $424.07, with a 24-hour trading change of +2.83%, HDX/USDT Spot is $424.07 and +2.83%, and HDX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HydraDX sang Euro

Bảng chuyển đổi HDX sang EUR

logo HydraDXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HDX
0EUR
2HDX
0.01EUR
3HDX
0.02EUR
4HDX
0.03EUR
5HDX
0.03EUR
6HDX
0.04EUR
7HDX
0.05EUR
8HDX
0.06EUR
9HDX
0.07EUR
10HDX
0.07EUR
100,000HDX
796.54EUR
500,000HDX
3,982.74EUR
1,000,000HDX
7,965.48EUR
5,000,000HDX
39,827.41EUR
10,000,000HDX
79,654.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HDX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HydraDX
1EUR
125.54HDX
2EUR
251.08HDX
3EUR
376.62HDX
4EUR
502.16HDX
5EUR
627.7HDX
6EUR
753.24HDX
7EUR
878.79HDX
8EUR
1,004.33HDX
9EUR
1,129.87HDX
10EUR
1,255.41HDX
100EUR
12,554.16HDX
500EUR
62,770.82HDX
1,000EUR
125,541.65HDX
5,000EUR
627,708.29HDX
10,000EUR
1,255,416.59HDX

Bảng chuyển đổi số tiền HDX sang EUR và EUR sang HDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HDX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HydraDX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HDX = $0.01 USD, 1 HDX = €0.01 EUR, 1 HDX = ₹0.82 INR, 1 HDX = Rp153.62 IDR, 1 HDX = $0.01 CAD, 1 HDX = £0.01 GBP, 1 HDX = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.88
logo BTCBTC
0.005122
logo ETHETH
0.1324
logo XRPXRP
194.01
logo USDTUSDT
585.26
logo BNBBNB
0.6537
logo SOLSOL
2.58
logo USDCUSDC
585.57
logo SMARTSMART
117,451.49
logo STETHSTETH
0.1324
logo DOGEDOGE
2,327.4
logo TRXTRX
1,693.84
logo ADAADA
664.55
logo LINKLINK
24.64
logo HYPEHYPE
10.63
logo WBTCWBTC
0.005125

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HydraDX (HDX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HDX của bạn

Nhập số lượng HDX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HydraDX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HydraDX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HydraDX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HydraDX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HydraDX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide