Iron BankIB sang CNY:Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

IB/CNY: 1 IB ≈ ¥2.77 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Iron Bank chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của Iron Bank tính bằng CNY là ¥3,745,669.46. Trong 24h qua, giá của Iron Bank tính bằng CNY đã tăng ¥0.01159, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Iron Bank tính bằng CNY là ¥1,806.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang CNY

¥2.77+0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang CNY là ¥2.77 CNY, với sự thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IB/-- Spot is -- and --, and IB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi IB sang CNY

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1IB
2.77CNY
2IB
5.54CNY
3IB
8.31CNY
4IB
11.08CNY
5IB
13.85CNY
6IB
16.62CNY
7IB
19.4CNY
8IB
22.17CNY
9IB
24.94CNY
10IB
27.71CNY
100IB
277.16CNY
500IB
1,385.8CNY
1,000IB
2,771.6CNY
5,000IB
13,858CNY
10,000IB
27,716.01CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang IB

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1CNY
0.3608IB
2CNY
0.7216IB
3CNY
1.08IB
4CNY
1.44IB
5CNY
1.8IB
6CNY
2.16IB
7CNY
2.52IB
8CNY
2.88IB
9CNY
3.24IB
10CNY
3.6IB
1,000CNY
360.8IB
5,000CNY
1,804.01IB
10,000CNY
3,608.02IB
50,000CNY
18,040.1IB
100,000CNY
36,080.21IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang CNY và CNY sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.39 USD, 1 IB = €0.34 EUR, 1 IB = ₹34.48 INR, 1 IB = Rp6,504.16 IDR, 1 IB = $0.55 CAD, 1 IB = £0.3 GBP, 1 IB = ฿12.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.93
logo BTCBTC
0.0006798
logo ETHETH
0.0204
logo USDTUSDT
70.26
logo XRPXRP
29.26
logo BNBBNB
0.073
logo SOLSOL
0.4534
logo USDCUSDC
70.23
logo SMARTSMART
21,062.62
logo STETHSTETH
0.02041
logo TRXTRX
234.55
logo DOGEDOGE
408.42
logo ADAADA
125.35
logo WBTCWBTC
0.0006808
logo LINKLINK
4.55
logo HYPEHYPE
1.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide