IXOIXO sang IDR:Chuyển đổi IXO (IXO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

IXO/IDR: 1 IXO ≈ Rp159.74 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

IXO Thị trường hôm nay

IXO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IXO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp159.74. Với nguồn cung lưu hành là 86,640,000 IXO, tổng vốn hóa thị trường của IXO tính bằng IDR là Rp228,006,724,113,264.82. Trong 24h qua, giá của IXO tính bằng IDR đã giảm Rp-10.84, biểu thị mức giảm -6.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXO tính bằng IDR là Rp16,622.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp55.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IXO sang IDR

Rp159.74-6.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IXO sang IDR là Rp159.74 IDR, với sự thay đổi -6.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IXO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch IXO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IXO/-- Spot is $ and --, and IXO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi IXO sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi IXO sang IDR

logo IXOSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IXO
159.74IDR
2IXO
319.48IDR
3IXO
479.22IDR
4IXO
638.97IDR
5IXO
798.71IDR
6IXO
958.45IDR
7IXO
1,118.2IDR
8IXO
1,277.94IDR
9IXO
1,437.68IDR
10IXO
1,597.43IDR
100IXO
15,974.3IDR
500IXO
79,871.54IDR
1,000IXO
159,743.09IDR
5,000IXO
798,715.49IDR
10,000IXO
1,597,430.99IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IXO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo IXO
1IDR
0.00626IXO
2IDR
0.01252IXO
3IDR
0.01878IXO
4IDR
0.02504IXO
5IDR
0.0313IXO
6IDR
0.03756IXO
7IDR
0.04382IXO
8IDR
0.05008IXO
9IDR
0.05634IXO
10IDR
0.0626IXO
100,000IDR
626IXO
500,000IDR
3,130.02IXO
1,000,000IDR
6,260.05IXO
5,000,000IDR
31,300.25IXO
10,000,000IDR
62,600.51IXO

Bảng chuyển đổi số tiền IXO sang IDR và IDR sang IXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IXO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang IXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IXO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IXO = $0.01 USD, 1 IXO = €0.01 EUR, 1 IXO = ₹0.85 INR, 1 IXO = Rp159.74 IDR, 1 IXO = $0.01 CAD, 1 IXO = £0.01 GBP, 1 IXO = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001815
logo BTCBTC
0.0000002665
logo ETHETH
0.000006871
logo XRPXRP
0.01012
logo USDTUSDT
0.03035
logo BNBBNB
0.00003378
logo SOLSOL
0.0001337
logo USDCUSDC
0.03035
logo SMARTSMART
6.1
logo STETHSTETH
0.000006891
logo DOGEDOGE
0.1221
logo TRXTRX
0.08776
logo ADAADA
0.03453
logo LINKLINK
0.001283
logo HYPEHYPE
0.0005634
logo WBTCWBTC
0.0000002665

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IXO (IXO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng IXO của bạn

Nhập số lượng IXO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXO hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IXO sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXO sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXO sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi IXO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide