KattanaKTN sang JPY:Chuyển đổi Kattana (KTN) sang Yên Nhật (JPY)

KTN/JPY: 1 KTN ≈ ¥3.31 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kattana Thị trường hôm nay

Kattana đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kattana chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥3.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của Kattana tính bằng JPY là ¥1,210,234,127.41. Trong 24h qua, giá của Kattana tính bằng JPY đã tăng ¥0.7672, biểu thị mức tăng +34.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kattana tính bằng JPY là ¥5,057.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang JPY

¥3.31+34.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang JPY là ¥3.31 JPY, với sự thay đổi +34.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kattana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KattanaKTN/USDT
Giao ngay
$0.02011
+31.00%

The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.02011, with a 24-hour trading change of +31.00%, KTN/USDT Spot is $0.02011 and +31.00%, and KTN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kattana sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi KTN sang JPY

logo KattanaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KTN
3.31JPY
2KTN
6.62JPY
3KTN
9.93JPY
4KTN
13.25JPY
5KTN
16.56JPY
6KTN
19.87JPY
7KTN
23.19JPY
8KTN
26.5JPY
9KTN
29.81JPY
10KTN
33.13JPY
100KTN
331.3JPY
500KTN
1,656.53JPY
1,000KTN
3,313.06JPY
5,000KTN
16,565.32JPY
10,000KTN
33,130.64JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KTN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kattana
1JPY
0.3018KTN
2JPY
0.6036KTN
3JPY
0.9055KTN
4JPY
1.2KTN
5JPY
1.5KTN
6JPY
1.81KTN
7JPY
2.11KTN
8JPY
2.41KTN
9JPY
2.71KTN
10JPY
3.01KTN
1,000JPY
301.83KTN
5,000JPY
1,509.17KTN
10,000JPY
3,018.35KTN
50,000JPY
15,091.76KTN
100,000JPY
30,183.53KTN

Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang JPY và JPY sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KTN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kattana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.02 USD, 1 KTN = €0.02 EUR, 1 KTN = ₹1.97 INR, 1 KTN = Rp366.83 IDR, 1 KTN = $0.03 CAD, 1 KTN = £0.02 GBP, 1 KTN = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1967
logo BTCBTC
0.0000303
logo ETHETH
0.0007291
logo XRPXRP
1.14
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003915
logo SOLSOL
0.01671
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
481.22
logo STETHSTETH
0.0007296
logo TRXTRX
9.52
logo DOGEDOGE
15.14
logo ADAADA
3.81
logo LINKLINK
0.1317
logo HYPEHYPE
0.07497
logo WBTCWBTC
0.00003027

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kattana (KTN) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng KTN của bạn

Nhập số lượng KTN của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.