KromatikaKROM sang USD:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Đô la Mỹ (USD)

KROM/USD: 1 KROM ≈ $0.01187 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01187. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng USD là $977,042.79. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng USD đã giảm $-0.0006343, biểu thị mức giảm -5.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng USD là $0.2659, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00439.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang USD

$0.01187-5.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang USD là $0.01187 USD, với sự thay đổi -5.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is $ and --, and KROM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi KROM sang USD

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KROM
0.01USD
2KROM
0.02USD
3KROM
0.03USD
4KROM
0.04USD
5KROM
0.05USD
6KROM
0.07USD
7KROM
0.08USD
8KROM
0.09USD
9KROM
0.1USD
10KROM
0.11USD
10,000KROM
118.71USD
50,000KROM
593.57USD
100,000KROM
1,187.14USD
500,000KROM
5,935.72USD
1,000,000KROM
11,871.44USD

Bảng chuyển đổi USD sang KROM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1USD
84.23KROM
2USD
168.47KROM
3USD
252.7KROM
4USD
336.94KROM
5USD
421.17KROM
6USD
505.41KROM
7USD
589.65KROM
8USD
673.88KROM
9USD
758.12KROM
10USD
842.35KROM
100USD
8,423.57KROM
500USD
42,117.88KROM
1,000USD
84,235.77KROM
5,000USD
421,178.89KROM
10,000USD
842,357.79KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang USD và USD sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KROM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹1.04 INR, 1 KROM = Rp193.09 IDR, 1 KROM = $0.02 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.68
logo BTCBTC
0.00453
logo ETHETH
0.1133
logo XRPXRP
170.64
logo USDTUSDT
500.03
logo BNBBNB
0.5949
logo SOLSOL
2.67
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
75,220.77
logo STETHSTETH
0.112
logo TRXTRX
1,435.79
logo DOGEDOGE
2,334.92
logo ADAADA
585.41
logo LINKLINK
20.75
logo HYPEHYPE
10.97
logo WBTCWBTC
0.004537

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide