KyberKNC sang INR:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

KNC/INR: 1 KNC ≈ ₹26.2 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹26.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng INR là ₹395,716,627,985.35. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng INR đã tăng ₹0.2122, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng INR là ₹505.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang INR

26.2+0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang INR là ₹26.2 INR, với sự thay đổi +0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.2939
+0.78%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2941
+0.93%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.2939, with a 24-hour trading change of +0.78%, KNC/USDT Spot is $0.2939 and +0.78%, and KNC/USDT Perpetual is $0.2941 and +0.93%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi KNC sang INR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KNC
26.05INR
2KNC
52.1INR
3KNC
78.15INR
4KNC
104.2INR
5KNC
130.25INR
6KNC
156.3INR
7KNC
182.35INR
8KNC
208.4INR
9KNC
234.45INR
10KNC
260.5INR
100KNC
2,605.08INR
500KNC
13,025.44INR
1,000KNC
26,050.88INR
5,000KNC
130,254.41INR
10,000KNC
260,508.83INR

Bảng chuyển đổi INR sang KNC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1INR
0.03838KNC
2INR
0.07677KNC
3INR
0.1151KNC
4INR
0.1535KNC
5INR
0.1919KNC
6INR
0.2303KNC
7INR
0.2687KNC
8INR
0.307KNC
9INR
0.3454KNC
10INR
0.3838KNC
10,000INR
383.86KNC
50,000INR
1,919.32KNC
100,000INR
3,838.64KNC
500,000INR
19,193.2KNC
1,000,000INR
38,386.41KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang INR và INR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.3 USD, 1 KNC = €0.26 EUR, 1 KNC = ₹26.2 INR, 1 KNC = Rp4,914.21 IDR, 1 KNC = $0.41 CAD, 1 KNC = £0.22 GBP, 1 KNC = ฿9.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4172
logo BTCBTC
0.00005089
logo ETHETH
0.001444
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.22
logo BNBBNB
0.005159
logo SOLSOL
0.03003
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,321.35
logo STETHSTETH
0.001444
logo DOGEDOGE
29.99
logo TRXTRX
19
logo ADAADA
9.14
logo WBTCWBTC
0.00005088
logo LINKLINK
0.3211
logo HYPEHYPE
0.1311

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide