LombardBARD sang INR:Chuyển đổi Lombard (BARD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BARD/INR: 1 BARD ≈ ₹86.75 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lombard Thị trường hôm nay

Lombard đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BARD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹86.75. Với nguồn cung lưu hành là 225,000,000 BARD, tổng vốn hóa thị trường của BARD tính bằng INR là ₹1,721,330,152,535.88. Trong 24h qua, giá của BARD tính bằng INR đã giảm ₹-14.42, biểu thị mức giảm -14.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BARD tính bằng INR là ₹131.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹84.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BARD sang INR

86.75-14.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BARD sang INR là ₹86.75 INR, với sự thay đổi -14.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BARD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BARD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lombard

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LombardBARD/USDT
Giao ngay
$0.987
-14.17%
logo LombardBARD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9867
-4.64%

The real-time trading price of BARD/USDT Spot is $0.987, with a 24-hour trading change of -14.17%, BARD/USDT Spot is $0.987 and -14.17%, and BARD/USDT Perpetual is $0.9867 and -4.64%.

Bảng chuyển đổi Lombard sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BARD sang INR

logo LombardSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BARD
86.75INR
2BARD
173.5INR
3BARD
260.25INR
4BARD
347INR
5BARD
433.75INR
6BARD
520.5INR
7BARD
607.25INR
8BARD
694INR
9BARD
780.75INR
10BARD
867.5INR
100BARD
8,675.05INR
500BARD
43,375.26INR
1,000BARD
86,750.53INR
5,000BARD
433,752.67INR
10,000BARD
867,505.35INR

Bảng chuyển đổi INR sang BARD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lombard
1INR
0.01152BARD
2INR
0.02305BARD
3INR
0.03458BARD
4INR
0.0461BARD
5INR
0.05763BARD
6INR
0.06916BARD
7INR
0.08069BARD
8INR
0.09221BARD
9INR
0.1037BARD
10INR
0.1152BARD
10,000INR
115.27BARD
50,000INR
576.36BARD
100,000INR
1,152.73BARD
500,000INR
5,763.65BARD
1,000,000INR
11,527.3BARD

Bảng chuyển đổi số tiền BARD sang INR và INR sang BARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BARD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang BARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lombard phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BARD = $0.99 USD, 1 BARD = €0.84 EUR, 1 BARD = ₹87.06 INR, 1 BARD = Rp16,318.5 IDR, 1 BARD = $1.36 CAD, 1 BARD = £0.73 GBP, 1 BARD = ฿31.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3299
logo BTCBTC
0.00004836
logo ETHETH
0.001231
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.00575
logo SOLSOL
0.02294
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,095.89
logo DOGEDOGE
20.22
logo STETHSTETH
0.001232
logo ADAADA
6.08
logo TRXTRX
16.12
logo LINKLINK
0.2293
logo HYPEHYPE
0.09781
logo AVAXAVAX
0.1587

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lombard (BARD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BARD của bạn

Nhập số lượng BARD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lombard hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lombard.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lombard sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lombard sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lombard sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lombard sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lombard sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide