LUMI CreditsLUMI sang INR:Chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

LUMI/INR: 1 LUMI ≈ ₹4.43 INR

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Credits Thị trường hôm nay

LUMI Credits đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI Credits chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI Credits tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của LUMI Credits tính bằng INR đã tăng ₹0.03872, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI Credits tính bằng INR là ₹78.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1182.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang INR

4.43+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang INR là ₹4.43 INR, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/INR trong ngày qua.

Giao dịch LUMI Credits

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is -- and --, and LUMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi LUMI Credits sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi LUMI sang INR

logo LUMI CreditsSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LUMI
4.43INR
2LUMI
8.87INR
3LUMI
13.31INR
4LUMI
17.75INR
5LUMI
22.19INR
6LUMI
26.63INR
7LUMI
31.07INR
8LUMI
35.51INR
9LUMI
39.95INR
10LUMI
44.39INR
100LUMI
443.96INR
500LUMI
2,219.82INR
1,000LUMI
4,439.65INR
5,000LUMI
22,198.26INR
10,000LUMI
44,396.52INR

Bảng chuyển đổi INR sang LUMI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI Credits
1INR
0.2252LUMI
2INR
0.4504LUMI
3INR
0.6757LUMI
4INR
0.9009LUMI
5INR
1.12LUMI
6INR
1.35LUMI
7INR
1.57LUMI
8INR
1.8LUMI
9INR
2.02LUMI
10INR
2.25LUMI
1,000INR
225.24LUMI
5,000INR
1,126.21LUMI
10,000INR
2,252.42LUMI
50,000INR
11,262.14LUMI
100,000INR
22,524.28LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang INR và INR sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LUMI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI Credits phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0.05 USD, 1 LUMI = €0.04 EUR, 1 LUMI = ₹4.44 INR, 1 LUMI = Rp836.02 IDR, 1 LUMI = $0.07 CAD, 1 LUMI = £0.04 GBP, 1 LUMI = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.358
logo BTCBTC
0.00005161
logo ETHETH
0.001436
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.005177
logo XRPXRP
2.3
logo SOLSOL
0.03028
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,284.07
logo STETHSTETH
0.001435
logo TRXTRX
17.63
logo DOGEDOGE
28.54
logo ADAADA
8.6
logo WBTCWBTC
0.00005168
logo LINKLINK
0.3022
logo USDEUSDE
5.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI Credits hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI Credits.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI Credits sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI Credits sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide