LumintLUMINT sang JPY:Chuyển đổi Lumint (LUMINT) sang Yên Nhật (JPY)

LUMINT/JPY: 1 LUMINT ≈ ¥12.04 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Lumint Thị trường hôm nay

Lumint đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lumint chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥12.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,000,000,000 LUMINT, tổng vốn hóa thị trường của Lumint tính bằng JPY là ¥5,590,450,294,427.6. Trong 24h qua, giá của Lumint tính bằng JPY đã tăng ¥10.48, biểu thị mức tăng +678.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumint tính bằng JPY là ¥12.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMINT sang JPY

¥12.04+678.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMINT sang JPY là ¥12.04 JPY, với sự thay đổi +678.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMINT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMINT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Lumint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LumintLUMINT/USDT
Giao ngay
$0.07773
+677.30%

The real-time trading price of LUMINT/USDT Spot is $0.07773, with a 24-hour trading change of +677.30%, LUMINT/USDT Spot is $0.07773 and +677.30%, and LUMINT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Lumint sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi LUMINT sang JPY

logo LumintSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1LUMINT
12.03JPY
2LUMINT
24.07JPY
3LUMINT
36.11JPY
4LUMINT
48.15JPY
5LUMINT
60.19JPY
6LUMINT
72.23JPY
7LUMINT
84.27JPY
8LUMINT
96.31JPY
9LUMINT
108.35JPY
10LUMINT
120.39JPY
100LUMINT
1,203.99JPY
500LUMINT
6,019.97JPY
1,000LUMINT
12,039.95JPY
5,000LUMINT
60,199.75JPY
10,000LUMINT
120,399.5JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang LUMINT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumint
1JPY
0.08305LUMINT
2JPY
0.1661LUMINT
3JPY
0.2491LUMINT
4JPY
0.3322LUMINT
5JPY
0.4152LUMINT
6JPY
0.4983LUMINT
7JPY
0.5813LUMINT
8JPY
0.6644LUMINT
9JPY
0.7475LUMINT
10JPY
0.8305LUMINT
10,000JPY
830.56LUMINT
50,000JPY
4,152.84LUMINT
100,000JPY
8,305.68LUMINT
500,000JPY
41,528.4LUMINT
1,000,000JPY
83,056.81LUMINT

Bảng chuyển đổi số tiền LUMINT sang JPY và JPY sang LUMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LUMINT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang LUMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMINT = $0.08 USD, 1 LUMINT = €0.07 EUR, 1 LUMINT = ₹6.9 INR, 1 LUMINT = Rp1,302.27 IDR, 1 LUMINT = $0.11 CAD, 1 LUMINT = £0.06 GBP, 1 LUMINT = ฿2.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2922
logo BTCBTC
0.00003274
logo ETHETH
0.001006
logo USDTUSDT
3.23
logo XRPXRP
1.38
logo BNBBNB
0.003524
logo SOLSOL
0.02241
logo USDCUSDC
3.23
logo SMARTSMART
926.43
logo STETHSTETH
0.001011
logo TRXTRX
11.04
logo DOGEDOGE
20
logo ADAADA
6.17
logo WBTCWBTC
0.00003279
logo HYPEHYPE
0.08507
logo BCHBCH
0.00644

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumint (LUMINT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng LUMINT của bạn

Nhập số lượng LUMINT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumint hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumint sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumint sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumint sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumint sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumint sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide