MakiSwapMAKI sang CNY:Chuyển đổi MakiSwap (MAKI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MAKI/CNY: 1 MAKI ≈ ¥0.01424 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MakiSwap Thị trường hôm nay

MakiSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAKI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01424. Với nguồn cung lưu hành là 450,407,000 MAKI, tổng vốn hóa thị trường của MAKI tính bằng CNY là ¥45,720,291.38. Trong 24h qua, giá của MAKI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000003276, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAKI tính bằng CNY là ¥9.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0003279.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAKI sang CNY

¥0.01424-0.023%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAKI sang CNY là ¥0.01424 CNY, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAKI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAKI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MakiSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAKI/-- Spot is $ and --, and MAKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MakiSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MAKI sang CNY

logo MakiSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MAKI
0.01CNY
2MAKI
0.02CNY
3MAKI
0.04CNY
4MAKI
0.05CNY
5MAKI
0.07CNY
6MAKI
0.08CNY
7MAKI
0.09CNY
8MAKI
0.11CNY
9MAKI
0.12CNY
10MAKI
0.14CNY
10,000MAKI
142.41CNY
50,000MAKI
712.08CNY
100,000MAKI
1,424.16CNY
500,000MAKI
7,120.82CNY
1,000,000MAKI
14,241.65CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MAKI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MakiSwap
1CNY
70.21MAKI
2CNY
140.43MAKI
3CNY
210.64MAKI
4CNY
280.86MAKI
5CNY
351.08MAKI
6CNY
421.29MAKI
7CNY
491.51MAKI
8CNY
561.73MAKI
9CNY
631.94MAKI
10CNY
702.16MAKI
100CNY
7,021.65MAKI
500CNY
35,108.27MAKI
1,000CNY
70,216.54MAKI
5,000CNY
351,082.72MAKI
10,000CNY
702,165.45MAKI

Bảng chuyển đổi số tiền MAKI sang CNY và CNY sang MAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MAKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakiSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAKI = $0 USD, 1 MAKI = €0 EUR, 1 MAKI = ₹0.18 INR, 1 MAKI = Rp32.77 IDR, 1 MAKI = $0 CAD, 1 MAKI = £0 GBP, 1 MAKI = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0006288
logo ETHETH
0.01631
logo XRPXRP
23.86
logo USDTUSDT
70.14
logo BNBBNB
0.08023
logo SOLSOL
0.3292
logo USDCUSDC
70.14
logo SMARTSMART
13,806.57
logo STETHSTETH
0.01635
logo DOGEDOGE
297.83
logo ADAADA
81.56
logo TRXTRX
212.23
logo LINKLINK
3.05
logo WBTCWBTC
0.0006288
logo HYPEHYPE
1.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MakiSwap (MAKI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MAKI của bạn

Nhập số lượng MAKI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakiSwap hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakiSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakiSwap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakiSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakiSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakiSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakiSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide