Mendi FinanceMENDI sang CNY:Chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MENDI/CNY: 1 MENDI ≈ ¥0.08882 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mendi Finance Thị trường hôm nay

Mendi Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MENDI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08882. Với nguồn cung lưu hành là 33,170,307.99 MENDI, tổng vốn hóa thị trường của MENDI tính bằng CNY là ¥20,991,286.22. Trong 24h qua, giá của MENDI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01881, biểu thị mức giảm -17.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MENDI tính bằng CNY là ¥5.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04192.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MENDI sang CNY

¥0.08882-17.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MENDI sang CNY là ¥0.08882 CNY, với sự thay đổi -17.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MENDI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MENDI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mendi Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MENDI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MENDI/-- Spot is -- and --, and MENDI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MENDI sang CNY

logo Mendi FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MENDI
0.08CNY
2MENDI
0.17CNY
3MENDI
0.26CNY
4MENDI
0.35CNY
5MENDI
0.44CNY
6MENDI
0.53CNY
7MENDI
0.62CNY
8MENDI
0.71CNY
9MENDI
0.79CNY
10MENDI
0.88CNY
10,000MENDI
888.2CNY
50,000MENDI
4,441CNY
100,000MENDI
8,882CNY
500,000MENDI
44,410CNY
1,000,000MENDI
88,820CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MENDI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mendi Finance
1CNY
11.25MENDI
2CNY
22.51MENDI
3CNY
33.77MENDI
4CNY
45.03MENDI
5CNY
56.29MENDI
6CNY
67.55MENDI
7CNY
78.81MENDI
8CNY
90.06MENDI
9CNY
101.32MENDI
10CNY
112.58MENDI
100CNY
1,125.87MENDI
500CNY
5,629.36MENDI
1,000CNY
11,258.72MENDI
5,000CNY
56,293.62MENDI
10,000CNY
112,587.25MENDI

Bảng chuyển đổi số tiền MENDI sang CNY và CNY sang MENDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MENDI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MENDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mendi Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MENDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MENDI = $0.01 USD, 1 MENDI = €0.01 EUR, 1 MENDI = ₹1.1 INR, 1 MENDI = Rp204.37 IDR, 1 MENDI = $0.02 CAD, 1 MENDI = £0.01 GBP, 1 MENDI = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.08
logo BTCBTC
0.0006062
logo ETHETH
0.01504
logo XRPXRP
22.62
logo USDTUSDT
70.15
logo SOLSOL
0.2834
logo BNBBNB
0.07523
logo USDCUSDC
70.21
logo SMARTSMART
14,257.12
logo DOGEDOGE
244.28
logo STETHSTETH
0.01514
logo ADAADA
76.41
logo TRXTRX
200
logo LINKLINK
2.84
logo WBTCWBTC
0.0006058
logo HYPEHYPE
1.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MENDI của bạn

Nhập số lượng MENDI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mendi Finance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mendi Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mendi Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mendi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide