Metavault DAOMVD sang GBP:Chuyển đổi Metavault DAO (MVD) sang Bảng Anh (GBP)

MVD/GBP: 1 MVD ≈ £0.2851 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault DAO Thị trường hôm nay

Metavault DAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVD chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2851. Với nguồn cung lưu hành là 207,005 MVD, tổng vốn hóa thị trường của MVD tính bằng GBP là £44,335.85. Trong 24h qua, giá của MVD tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVD tính bằng GBP là £11.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.248.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVD sang GBP

£0.2851--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVD sang GBP là £0.2851 GBP, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Metavault DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MVD/-- Spot is $ and --, and MVD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metavault DAO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MVD sang GBP

logo Metavault DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MVD
0.28GBP
2MVD
0.57GBP
3MVD
0.85GBP
4MVD
1.14GBP
5MVD
1.42GBP
6MVD
1.71GBP
7MVD
1.99GBP
8MVD
2.28GBP
9MVD
2.56GBP
10MVD
2.85GBP
1,000MVD
285.18GBP
5,000MVD
1,425.94GBP
10,000MVD
2,851.89GBP
50,000MVD
14,259.49GBP
100,000MVD
28,518.99GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MVD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault DAO
1GBP
3.5MVD
2GBP
7.01MVD
3GBP
10.51MVD
4GBP
14.02MVD
5GBP
17.53MVD
6GBP
21.03MVD
7GBP
24.54MVD
8GBP
28.05MVD
9GBP
31.55MVD
10GBP
35.06MVD
100GBP
350.64MVD
500GBP
1,753.21MVD
1,000GBP
3,506.43MVD
5,000GBP
17,532.17MVD
10,000GBP
35,064.34MVD

Bảng chuyển đổi số tiền MVD sang GBP và GBP sang MVD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MVD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MVD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVD = $0.38 USD, 1 MVD = €0.34 EUR, 1 MVD = ₹31.72 INR, 1 MVD = Rp5,760.66 IDR, 1 MVD = $0.52 CAD, 1 MVD = £0.29 GBP, 1 MVD = ฿12.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.44
logo BTCBTC
0.005711
logo ETHETH
0.1709
logo XRPXRP
199.39
logo USDTUSDT
665.57
logo BNBBNB
0.8474
logo SOLSOL
3.8
logo USDCUSDC
665.97
logo SMARTSMART
92,937.86
logo STETHSTETH
0.1711
logo DOGEDOGE
2,985.55
logo TRXTRX
1,970.57
logo ADAADA
834.83
logo WBTCWBTC
0.005706
logo XLMXLM
1,437.99
logo HYPEHYPE
16.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metavault DAO (MVD) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MVD của bạn

Nhập số lượng MVD của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault DAO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault DAO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault DAO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.