MizarMZR sang VND:Chuyển đổi Mizar (MZR) sang Việt Nam đồng (VND)

MZR/VND: 1 MZR ≈ ₫22.97 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Mizar Thị trường hôm nay

Mizar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MZR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫22.97. Với nguồn cung lưu hành là 7,525,000,000 MZR, tổng vốn hóa thị trường của MZR tính bằng VND là ₫4,530,184,968,524,486.45. Trong 24h qua, giá của MZR tính bằng VND đã giảm ₫-2.57, biểu thị mức giảm -9.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MZR tính bằng VND là ₫123.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MZR sang VND

22.97-9.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MZR sang VND là ₫22.97 VND, với sự thay đổi -9.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MZR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MZR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Mizar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MZR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MZR/-- Spot is -- and --, and MZR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Mizar sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MZR sang VND

logo MizarSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MZR
22.97VND
2MZR
45.94VND
3MZR
68.92VND
4MZR
91.89VND
5MZR
114.86VND
6MZR
137.84VND
7MZR
160.81VND
8MZR
183.79VND
9MZR
206.76VND
10MZR
229.73VND
100MZR
2,297.39VND
500MZR
11,486.96VND
1,000MZR
22,973.92VND
5,000MZR
114,869.61VND
10,000MZR
229,739.23VND

Bảng chuyển đổi VND sang MZR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Mizar
1VND
0.04352MZR
2VND
0.08705MZR
3VND
0.1305MZR
4VND
0.1741MZR
5VND
0.2176MZR
6VND
0.2611MZR
7VND
0.3046MZR
8VND
0.3482MZR
9VND
0.3917MZR
10VND
0.4352MZR
10,000VND
435.27MZR
50,000VND
2,176.38MZR
100,000VND
4,352.76MZR
500,000VND
21,763.8MZR
1,000,000VND
43,527.61MZR

Bảng chuyển đổi số tiền MZR sang VND và VND sang MZR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MZR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang MZR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mizar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MZR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MZR = $0 USD, 1 MZR = €0 EUR, 1 MZR = ₹0.09 INR, 1 MZR = Rp16.04 IDR, 1 MZR = $0 CAD, 1 MZR = £0 GBP, 1 MZR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001267
logo BTCBTC
0.0000001714
logo ETHETH
0.000005142
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.0000174
logo XRPXRP
0.00897
logo SOLSOL
0.0001041
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.9
logo STETHSTETH
0.000005279
logo TRXTRX
0.05979
logo DOGEDOGE
0.1126
logo ADAADA
0.03617
logo USDEUSDE
0.01942
logo WBTCWBTC
0.00000017
logo LINKLINK
0.001258

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mizar (MZR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MZR của bạn

Nhập số lượng MZR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mizar hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mizar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mizar sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mizar sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mizar sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mizar sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mizar sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide