NafterNAFT sang THB:Chuyển đổi Nafter (NAFT) sang Baht Thái (THB)

NAFT/THB: 1 NAFT ≈ ฿0.01306 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nafter Thị trường hôm nay

Nafter đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nafter chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.01306. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,199,428.92 NAFT, tổng vốn hóa thị trường của Nafter tính bằng THB là ฿186,980,530.4. Trong 24h qua, giá của Nafter tính bằng THB đã tăng ฿0.001037, biểu thị mức tăng +8.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nafter tính bằng THB là ฿11.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.008753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAFT sang THB

฿0.01306+8.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAFT sang THB là ฿0.01306 THB, với sự thay đổi +8.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAFT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAFT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nafter

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NafterNAFT/USDT
Giao ngay
$0.0004012
+8.75%

The real-time trading price of NAFT/USDT Spot is $0.0004012, with a 24-hour trading change of +8.75%, NAFT/USDT Spot is $0.0004012 and +8.75%, and NAFT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nafter sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NAFT sang THB

logo NafterSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NAFT
0.01THB
2NAFT
0.02THB
3NAFT
0.03THB
4NAFT
0.04THB
5NAFT
0.06THB
6NAFT
0.07THB
7NAFT
0.08THB
8NAFT
0.09THB
9NAFT
0.1THB
10NAFT
0.12THB
10,000NAFT
121.93THB
50,000NAFT
609.65THB
100,000NAFT
1,219.31THB
500,000NAFT
6,096.57THB
1,000,000NAFT
12,193.15THB

Bảng chuyển đổi THB sang NAFT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nafter
1THB
82.01NAFT
2THB
164.02NAFT
3THB
246.03NAFT
4THB
328.05NAFT
5THB
410.06NAFT
6THB
492.07NAFT
7THB
574.09NAFT
8THB
656.1NAFT
9THB
738.11NAFT
10THB
820.13NAFT
100THB
8,201.32NAFT
500THB
41,006.61NAFT
1,000THB
82,013.23NAFT
5,000THB
410,066.18NAFT
10,000THB
820,132.37NAFT

Bảng chuyển đổi số tiền NAFT sang THB và THB sang NAFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAFT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NAFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nafter phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAFT = $0 USD, 1 NAFT = €0 EUR, 1 NAFT = ₹0.04 INR, 1 NAFT = Rp6.55 IDR, 1 NAFT = $0 CAD, 1 NAFT = £0 GBP, 1 NAFT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8681
logo BTCBTC
0.000131
logo ETHETH
0.003445
logo XRPXRP
4.98
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01808
logo SOLSOL
0.08042
logo SMARTSMART
1,972.93
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003454
logo DOGEDOGE
66.04
logo ADAADA
16.15
logo TRXTRX
43.75
logo LINKLINK
0.6005
logo HYPEHYPE
0.3328
logo WBTCWBTC
0.0001311

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nafter (NAFT) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NAFT của bạn

Nhập số lượng NAFT của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nafter hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nafter.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nafter sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nafter sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nafter sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.