NanobyteNBT sang IDR:Chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NBT/IDR: 1 NBT ≈ Rp25.12 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nanobyte Thị trường hôm nay

Nanobyte đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nanobyte chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp25.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,289,900,928.32 NBT, tổng vốn hóa thị trường của Nanobyte tính bằng IDR là Rp527,138,810,255,744.48. Trong 24h qua, giá của Nanobyte tính bằng IDR đã tăng Rp0.2635, biểu thị mức tăng +1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nanobyte tính bằng IDR là Rp84.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang IDR

Rp25.12+1.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang IDR là Rp25.12 IDR, với sự thay đổi +1.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nanobyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanobyteNBT/USDT
Giao ngay
$0.001544
+1.06%

The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001544, with a 24-hour trading change of +1.06%, NBT/USDT Spot is $0.001544 and +1.06%, and NBT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NBT sang IDR

logo NanobyteSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NBT
24.77IDR
2NBT
49.55IDR
3NBT
74.32IDR
4NBT
99.1IDR
5NBT
123.88IDR
6NBT
148.65IDR
7NBT
173.43IDR
8NBT
198.2IDR
9NBT
222.98IDR
10NBT
247.76IDR
100NBT
2,477.61IDR
500NBT
12,388.06IDR
1,000NBT
24,776.13IDR
5,000NBT
123,880.69IDR
10,000NBT
247,761.39IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NBT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanobyte
1IDR
0.04036NBT
2IDR
0.08072NBT
3IDR
0.121NBT
4IDR
0.1614NBT
5IDR
0.2018NBT
6IDR
0.2421NBT
7IDR
0.2825NBT
8IDR
0.3228NBT
9IDR
0.3632NBT
10IDR
0.4036NBT
10,000IDR
403.61NBT
50,000IDR
2,018.07NBT
100,000IDR
4,036.14NBT
500,000IDR
20,180.7NBT
1,000,000IDR
40,361.41NBT

Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang IDR và IDR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NBT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.14 INR, 1 NBT = Rp25.13 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00177
logo BTCBTC
0.000000264
logo ETHETH
0.000007086
logo XRPXRP
0.009961
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003641
logo SOLSOL
0.0001677
logo USDCUSDC
0.03076
logo SMARTSMART
4.23
logo STETHSTETH
0.000007098
logo DOGEDOGE
0.137
logo ADAADA
0.03346
logo TRXTRX
0.08794
logo LINKLINK
0.00121
logo WBTCWBTC
0.0000002636
logo HYPEHYPE
0.0007027

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NBT của bạn

Nhập số lượng NBT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.