Naoris ProtocolNAORIS sang EUR:Chuyển đổi Naoris Protocol (NAORIS) sang Euro (EUR)

NAORIS/EUR: 1 NAORIS ≈ €0.02404 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Naoris Protocol Thị trường hôm nay

Naoris Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Naoris Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02404. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,260,000 NAORIS, tổng vốn hóa thị trường của Naoris Protocol tính bằng EUR là €12,501,078.51. Trong 24h qua, giá của Naoris Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.003034, biểu thị mức tăng +14.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Naoris Protocol tính bằng EUR là €0.1941, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005317.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAORIS sang EUR

0.02404+14.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAORIS sang EUR là €0.02404 EUR, với sự thay đổi +14.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAORIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAORIS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Naoris Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Naoris ProtocolNAORIS/USDT
Giao ngay
$0.02762
+11.50%
logo Naoris ProtocolNAORIS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02766
+11.08%

The real-time trading price of NAORIS/USDT Spot is $0.02762, with a 24-hour trading change of +11.50%, NAORIS/USDT Spot is $0.02762 and +11.50%, and NAORIS/USDT Perpetual is $0.02766 and +11.08%.

Bảng chuyển đổi Naoris Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NAORIS sang EUR

logo Naoris ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAORIS
0.02EUR
2NAORIS
0.04EUR
3NAORIS
0.07EUR
4NAORIS
0.09EUR
5NAORIS
0.12EUR
6NAORIS
0.14EUR
7NAORIS
0.16EUR
8NAORIS
0.19EUR
9NAORIS
0.21EUR
10NAORIS
0.24EUR
10,000NAORIS
240.47EUR
50,000NAORIS
1,202.35EUR
100,000NAORIS
2,404.71EUR
500,000NAORIS
12,023.55EUR
1,000,000NAORIS
24,047.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAORIS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Naoris Protocol
1EUR
41.58NAORIS
2EUR
83.17NAORIS
3EUR
124.75NAORIS
4EUR
166.34NAORIS
5EUR
207.92NAORIS
6EUR
249.51NAORIS
7EUR
291.09NAORIS
8EUR
332.68NAORIS
9EUR
374.26NAORIS
10EUR
415.85NAORIS
100EUR
4,158.5NAORIS
500EUR
20,792.52NAORIS
1,000EUR
41,585.05NAORIS
5,000EUR
207,925.27NAORIS
10,000EUR
415,850.55NAORIS

Bảng chuyển đổi số tiền NAORIS sang EUR và EUR sang NAORIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAORIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NAORIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Naoris Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAORIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAORIS = $0.03 USD, 1 NAORIS = €0.02 EUR, 1 NAORIS = ₹2.45 INR, 1 NAORIS = Rp458.14 IDR, 1 NAORIS = $0.04 CAD, 1 NAORIS = £0.02 GBP, 1 NAORIS = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.35
logo BTCBTC
0.006593
logo ETHETH
0.1991
logo USDTUSDT
576.49
logo XRPXRP
262.1
logo BNBBNB
0.6764
logo SOLSOL
4.22
logo USDCUSDC
576.31
logo SMARTSMART
199,712.01
logo TRXTRX
2,118.76
logo STETHSTETH
0.1991
logo DOGEDOGE
3,869.28
logo ADAADA
1,385.5
logo WBTCWBTC
0.006597
logo BCHBCH
1.1
logo LINKLINK
45.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Naoris Protocol (NAORIS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NAORIS của bạn

Nhập số lượng NAORIS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Naoris Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Naoris Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Naoris Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Naoris Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Naoris Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Naoris Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Naoris Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Naoris Protocol (NAORIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide