NAVI ProtocolNAVX sang GBP:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Bảng Anh (GBP)

NAVX/GBP: 1 NAVX ≈ £0.02858 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02858. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng GBP là £12,801,238.45. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng GBP đã tăng £0.0009417, biểu thị mức tăng +3.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng GBP là £0.3171, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00741.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang GBP

£0.02858+3.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang GBP là £0.02858 GBP, với sự thay đổi +3.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.03865
+3.64%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03783
+1.12%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.03865, with a 24-hour trading change of +3.64%, NAVX/USDT Spot is $0.03865 and +3.64%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.03783 and +1.12%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NAVX sang GBP

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NAVX
0.02GBP
2NAVX
0.05GBP
3NAVX
0.08GBP
4NAVX
0.11GBP
5NAVX
0.14GBP
6NAVX
0.17GBP
7NAVX
0.2GBP
8NAVX
0.22GBP
9NAVX
0.25GBP
10NAVX
0.28GBP
10,000NAVX
285.8GBP
50,000NAVX
1,429.01GBP
100,000NAVX
2,858.03GBP
500,000NAVX
14,290.18GBP
1,000,000NAVX
28,580.37GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NAVX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1GBP
34.98NAVX
2GBP
69.97NAVX
3GBP
104.96NAVX
4GBP
139.95NAVX
5GBP
174.94NAVX
6GBP
209.93NAVX
7GBP
244.92NAVX
8GBP
279.91NAVX
9GBP
314.9NAVX
10GBP
349.89NAVX
100GBP
3,498.9NAVX
500GBP
17,494.52NAVX
1,000GBP
34,989.05NAVX
5,000GBP
174,945.25NAVX
10,000GBP
349,890.5NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang GBP và GBP sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAVX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.04 USD, 1 NAVX = €0.03 EUR, 1 NAVX = ₹3.4 INR, 1 NAVX = Rp633.42 IDR, 1 NAVX = $0.05 CAD, 1 NAVX = £0.03 GBP, 1 NAVX = ฿1.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.99
logo BTCBTC
0.006088
logo ETHETH
0.1569
logo USDTUSDT
674.77
logo XRPXRP
239.7
logo BNBBNB
0.7871
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
674.96
logo SMARTSMART
119,239.39
logo STETHSTETH
0.1573
logo DOGEDOGE
3,130.71
logo TRXTRX
2,038.86
logo ADAADA
817.79
logo LINKLINK
30.36
logo WBTCWBTC
0.006088
logo HYPEHYPE
14.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide