NBSNBS sang IDR:Chuyển đổi NBS (NBS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NBS/IDR: 1 NBS ≈ Rp0.6123 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NBS Thị trường hôm nay

NBS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.6123. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng IDR là Rp25,972,519,466,160.04. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng IDR đã tăng Rp0.0154, biểu thị mức tăng +2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng IDR là Rp831.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4393.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang IDR

Rp0.6123+2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang IDR là Rp0.6123 IDR, với sự thay đổi +2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NBS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBSNBS/USDT
Giao ngay
$0.00003764
+2.53%

The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00003764, with a 24-hour trading change of +2.53%, NBS/USDT Spot is $0.00003764 and +2.53%, and NBS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NBS sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NBS sang IDR

logo NBSSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NBS
0.61IDR
2NBS
1.22IDR
3NBS
1.83IDR
4NBS
2.44IDR
5NBS
3.06IDR
6NBS
3.67IDR
7NBS
4.28IDR
8NBS
4.89IDR
9NBS
5.51IDR
10NBS
6.12IDR
1,000NBS
612.36IDR
5,000NBS
3,061.84IDR
10,000NBS
6,123.68IDR
50,000NBS
30,618.44IDR
100,000NBS
61,236.89IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NBS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBS
1IDR
1.63NBS
2IDR
3.26NBS
3IDR
4.89NBS
4IDR
6.53NBS
5IDR
8.16NBS
6IDR
9.79NBS
7IDR
11.43NBS
8IDR
13.06NBS
9IDR
14.69NBS
10IDR
16.33NBS
100IDR
163.3NBS
500IDR
816.5NBS
1,000IDR
1,633NBS
5,000IDR
8,165.01NBS
10,000IDR
16,330.02NBS

Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang IDR và IDR sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NBS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.61 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001742
logo BTCBTC
0.0000002703
logo ETHETH
0.00000716
logo XRPXRP
0.01059
logo USDTUSDT
0.03074
logo BNBBNB
0.00003584
logo SOLSOL
0.0001653
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
5.78
logo STETHSTETH
0.000007175
logo TRXTRX
0.08675
logo DOGEDOGE
0.1396
logo ADAADA
0.03524
logo LINKLINK
0.001192
logo WBTCWBTC
0.0000002703
logo HYPEHYPE
0.000739

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NBS (NBS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NBS của bạn

Nhập số lượng NBS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.