NFTradeNFTD sang JPY:Chuyển đổi NFTrade (NFTD) sang Yên Nhật (JPY)

NFTD/JPY: 1 NFTD ≈ ¥0.3163 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NFTrade Thị trường hôm nay

NFTrade đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTD chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.3163. Với nguồn cung lưu hành là 46,584,184 NFTD, tổng vốn hóa thị trường của NFTD tính bằng JPY là ¥2,122,285,406.73. Trong 24h qua, giá của NFTD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0001266, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTD tính bằng JPY là ¥318.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.309.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTD sang JPY

¥0.3163-0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTD sang JPY là ¥0.3163 JPY, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NFTrade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFTradeNFTD/USDT
Giao ngay
$0.002196
-0.04%

The real-time trading price of NFTD/USDT Spot is $0.002196, with a 24-hour trading change of -0.04%, NFTD/USDT Spot is $0.002196 and -0.04%, and NFTD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NFTrade sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NFTD sang JPY

logo NFTradeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NFTD
0.31JPY
2NFTD
0.63JPY
3NFTD
0.94JPY
4NFTD
1.26JPY
5NFTD
1.58JPY
6NFTD
1.89JPY
7NFTD
2.21JPY
8NFTD
2.53JPY
9NFTD
2.84JPY
10NFTD
3.16JPY
1,000NFTD
316.37JPY
5,000NFTD
1,581.85JPY
10,000NFTD
3,163.71JPY
50,000NFTD
15,818.58JPY
100,000NFTD
31,637.17JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NFTD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTrade
1JPY
3.16NFTD
2JPY
6.32NFTD
3JPY
9.48NFTD
4JPY
12.64NFTD
5JPY
15.8NFTD
6JPY
18.96NFTD
7JPY
22.12NFTD
8JPY
25.28NFTD
9JPY
28.44NFTD
10JPY
31.6NFTD
100JPY
316.08NFTD
500JPY
1,580.41NFTD
1,000JPY
3,160.83NFTD
5,000JPY
15,804.19NFTD
10,000JPY
31,608.38NFTD

Bảng chuyển đổi số tiền NFTD sang JPY và JPY sang NFTD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NFTD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang NFTD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTrade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTD = $0 USD, 1 NFTD = €0 EUR, 1 NFTD = ₹0.18 INR, 1 NFTD = Rp33.33 IDR, 1 NFTD = $0 CAD, 1 NFTD = £0 GBP, 1 NFTD = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2063
logo BTCBTC
0.00002943
logo ETHETH
0.0008266
logo XRPXRP
1.09
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.00434
logo SOLSOL
0.01937
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
504.15
logo STETHSTETH
0.0008289
logo DOGEDOGE
15.02
logo TRXTRX
10.2
logo ADAADA
4.4
logo WBTCWBTC
0.00002946
logo LINKLINK
0.1592
logo HYPEHYPE
0.08022

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTrade (NFTD) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NFTD của bạn

Nhập số lượng NFTD của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTrade hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTrade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTrade sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTrade sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTrade sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.