NominaNOM sang GBP:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Bảng Anh (GBP)

NOM/GBP: 1 NOM ≈ £0.03945 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03945. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng GBP là £27,008,322.54. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng GBP đã giảm £-0.001712, biểu thị mức giảm -4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng GBP là £0.05177, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03594.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang GBP

£0.03945-4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang GBP là £0.03945 GBP, với sự thay đổi -4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.05347
-3.79%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.05347, with a 24-hour trading change of -3.79%, NOM/USDT Spot is $0.05347 and -3.79%, and NOM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NOM sang GBP

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NOM
0.03GBP
2NOM
0.07GBP
3NOM
0.11GBP
4NOM
0.15GBP
5NOM
0.19GBP
6NOM
0.23GBP
7NOM
0.27GBP
8NOM
0.31GBP
9NOM
0.35GBP
10NOM
0.39GBP
10,000NOM
394.55GBP
50,000NOM
1,972.77GBP
100,000NOM
3,945.55GBP
500,000NOM
19,727.79GBP
1,000,000NOM
39,455.59GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NOM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1GBP
25.34NOM
2GBP
50.68NOM
3GBP
76.03NOM
4GBP
101.37NOM
5GBP
126.72NOM
6GBP
152.06NOM
7GBP
177.41NOM
8GBP
202.75NOM
9GBP
228.1NOM
10GBP
253.44NOM
100GBP
2,534.49NOM
500GBP
12,672.47NOM
1,000GBP
25,344.94NOM
5,000GBP
126,724.72NOM
10,000GBP
253,449.45NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang GBP và GBP sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.05 USD, 1 NOM = €0.05 EUR, 1 NOM = ₹4.74 INR, 1 NOM = Rp889.09 IDR, 1 NOM = $0.07 CAD, 1 NOM = £0.04 GBP, 1 NOM = ฿1.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.29
logo BTCBTC
0.005969
logo ETHETH
0.1628
logo XRPXRP
230.93
logo USDTUSDT
675.75
logo BNBBNB
0.6649
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
676.28
logo SMARTSMART
135,390.31
logo DOGEDOGE
2,808.96
logo STETHSTETH
0.1627
logo TRXTRX
1,999.31
logo ADAADA
832.45
logo LINKLINK
31.32
logo WBTCWBTC
0.005975
logo USDEUSDE
676.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide