Nuri ExchangeNURI sang VND:Chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Việt Nam đồng (VND)

NURI/VND: 1 NURI ≈ ₫36.55 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuri Exchange chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫36.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của Nuri Exchange tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Nuri Exchange tính bằng VND đã tăng ₫0.1206, biểu thị mức tăng +0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuri Exchange tính bằng VND là ₫38,198.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫30.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang VND

36.55+0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang VND là ₫36.55 VND, với sự thay đổi +0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NURI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NURI/-- Spot is -- and --, and NURI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NURI sang VND

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NURI
36.55VND
2NURI
73.11VND
3NURI
109.66VND
4NURI
146.22VND
5NURI
182.78VND
6NURI
219.33VND
7NURI
255.89VND
8NURI
292.44VND
9NURI
329VND
10NURI
365.56VND
100NURI
3,655.62VND
500NURI
18,278.11VND
1,000NURI
36,556.22VND
5,000NURI
182,781.14VND
10,000NURI
365,562.28VND

Bảng chuyển đổi VND sang NURI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1VND
0.02735NURI
2VND
0.05471NURI
3VND
0.08206NURI
4VND
0.1094NURI
5VND
0.1367NURI
6VND
0.1641NURI
7VND
0.1914NURI
8VND
0.2188NURI
9VND
0.2461NURI
10VND
0.2735NURI
10,000VND
273.55NURI
50,000VND
1,367.75NURI
100,000VND
2,735.51NURI
500,000VND
13,677.55NURI
1,000,000VND
27,355.11NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang VND và VND sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NURI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0 USD, 1 NURI = €0 EUR, 1 NURI = ₹0.12 INR, 1 NURI = Rp23.3 IDR, 1 NURI = $0 CAD, 1 NURI = £0 GBP, 1 NURI = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001619
logo BTCBTC
0.0000001887
logo ETHETH
0.000005764
logo USDTUSDT
0.01912
logo XRPXRP
0.008516
logo BNBBNB
0.0000201
logo SOLSOL
0.0001214
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
5.7
logo STETHSTETH
0.000005774
logo TRXTRX
0.06615
logo DOGEDOGE
0.1099
logo ADAADA
0.03401
logo WBTCWBTC
0.0000001886
logo HYPEHYPE
0.0004555
logo LINKLINK
0.001236

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide