obemaOBEMA sang USD:Chuyển đổi obema (OBEMA) sang Đô la Mỹ (USD)

OBEMA/USD: 1 OBEMA ≈ $0.00002764 USD

Lần cập nhật mới nhất:

obema Thị trường hôm nay

obema đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBEMA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00002764. Với nguồn cung lưu hành là 0 OBEMA, tổng vốn hóa thị trường của OBEMA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của OBEMA tính bằng USD đã giảm $-0.00000003597, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBEMA tính bằng USD là $0.03041, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00001371.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBEMA sang USD

$0.00002764-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBEMA sang USD là $0.00002764 USD, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBEMA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBEMA/USD trong ngày qua.

Giao dịch obema

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OBEMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OBEMA/-- Spot is $ and --, and OBEMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi obema sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OBEMA sang USD

logo obemaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OBEMA
0USD
2OBEMA
0USD
3OBEMA
0USD
4OBEMA
0USD
5OBEMA
0USD
6OBEMA
0USD
7OBEMA
0USD
8OBEMA
0USD
9OBEMA
0USD
10OBEMA
0USD
10,000,000OBEMA
276.4USD
50,000,000OBEMA
1,382USD
100,000,000OBEMA
2,764USD
500,000,000OBEMA
13,820USD
1,000,000,000OBEMA
27,640USD

Bảng chuyển đổi USD sang OBEMA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo obema
1USD
36,179.45OBEMA
2USD
72,358.9OBEMA
3USD
108,538.35OBEMA
4USD
144,717.8OBEMA
5USD
180,897.25OBEMA
6USD
217,076.7OBEMA
7USD
253,256.15OBEMA
8USD
289,435.6OBEMA
9USD
325,615.05OBEMA
10USD
361,794.5OBEMA
100USD
3,617,945OBEMA
500USD
18,089,725.03OBEMA
1,000USD
36,179,450.07OBEMA
5,000USD
180,897,250.36OBEMA
10,000USD
361,794,500.72OBEMA

Bảng chuyển đổi số tiền OBEMA sang USD và USD sang OBEMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 OBEMA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OBEMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1obema phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBEMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBEMA = $0 USD, 1 OBEMA = €0 EUR, 1 OBEMA = ₹0 INR, 1 OBEMA = Rp0.46 IDR, 1 OBEMA = $0 CAD, 1 OBEMA = £0 GBP, 1 OBEMA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.86
logo BTCBTC
0.004369
logo ETHETH
0.113
logo XRPXRP
165.18
logo USDTUSDT
499.97
logo BNBBNB
0.5575
logo SOLSOL
2.2
logo USDCUSDC
500.2
logo SMARTSMART
101,057.05
logo STETHSTETH
0.1132
logo DOGEDOGE
1,987.51
logo TRXTRX
1,448.68
logo ADAADA
567.47
logo LINKLINK
20.93
logo HYPEHYPE
9.08
logo WBTCWBTC
0.004367

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi obema (OBEMA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OBEMA của bạn

Nhập số lượng OBEMA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá obema hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua obema.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi obema sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ obema sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ obema sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ obema sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi obema sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide