OmiseGoOMG sang JPY:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Yên Nhật (JPY)

OMG/JPY: 1 OMG ≈ ¥26.38 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥26.38. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng JPY là ¥532,898,062,727.31. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1085, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng JPY là ¥3,689.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥24.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang JPY

¥26.38-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang JPY là ¥26.38 JPY, với sự thay đổi -0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/JPY trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1829
-0.60%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001571
-0.82%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.183
-0.49%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1829, with a 24-hour trading change of -0.60%, OMG/USDT Spot is $0.1829 and -0.60%, and OMG/USDT Perpetual is $0.183 and -0.49%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OMG sang JPY

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OMG
26.38JPY
2OMG
52.77JPY
3OMG
79.16JPY
4OMG
105.54JPY
5OMG
131.93JPY
6OMG
158.32JPY
7OMG
184.7JPY
8OMG
211.09JPY
9OMG
237.48JPY
10OMG
263.86JPY
100OMG
2,638.68JPY
500OMG
13,193.43JPY
1,000OMG
26,386.87JPY
5,000OMG
131,934.35JPY
10,000OMG
263,868.71JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OMG

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1JPY
0.03789OMG
2JPY
0.07579OMG
3JPY
0.1136OMG
4JPY
0.1515OMG
5JPY
0.1894OMG
6JPY
0.2273OMG
7JPY
0.2652OMG
8JPY
0.3031OMG
9JPY
0.341OMG
10JPY
0.3789OMG
10,000JPY
378.97OMG
50,000JPY
1,894.88OMG
100,000JPY
3,789.76OMG
500,000JPY
18,948.81OMG
1,000,000JPY
37,897.63OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang JPY và JPY sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMG sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.18 USD, 1 OMG = €0.16 EUR, 1 OMG = ₹15.31 INR, 1 OMG = Rp2,779.7 IDR, 1 OMG = $0.25 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2063
logo BTCBTC
0.00002976
logo ETHETH
0.0008877
logo XRPXRP
1.04
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.0044
logo SOLSOL
0.01956
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
508.52
logo STETHSTETH
0.0008877
logo DOGEDOGE
15.62
logo TRXTRX
10.27
logo ADAADA
4.37
logo WBTCWBTC
0.00002985
logo XLMXLM
7.42
logo HYPEHYPE
0.08406

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.