Onigiri KittyOKY sang HKD:Chuyển đổi Onigiri Kitty (OKY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OKY/HKD: 1 OKY ≈ $0.02034 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Onigiri Kitty Thị trường hôm nay

Onigiri Kitty đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKY chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02034. Với nguồn cung lưu hành là 106,785,402.98 OKY, tổng vốn hóa thị trường của OKY tính bằng HKD là $16,908,613.24. Trong 24h qua, giá của OKY tính bằng HKD đã giảm $-0.0002757, biểu thị mức giảm -1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKY tính bằng HKD là $0.1256, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKY sang HKD

$0.02034-1.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKY sang HKD là $0.02034 HKD, với sự thay đổi -1.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OKY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Onigiri Kitty

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OKY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OKY/-- Spot is -- and --, and OKY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Onigiri Kitty sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OKY sang HKD

logo Onigiri KittySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OKY
0.02HKD
2OKY
0.04HKD
3OKY
0.06HKD
4OKY
0.08HKD
5OKY
0.1HKD
6OKY
0.12HKD
7OKY
0.14HKD
8OKY
0.16HKD
9OKY
0.18HKD
10OKY
0.2HKD
10,000OKY
203.43HKD
50,000OKY
1,017.17HKD
100,000OKY
2,034.35HKD
500,000OKY
10,171.77HKD
1,000,000OKY
20,343.55HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OKY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Onigiri Kitty
1HKD
49.15OKY
2HKD
98.31OKY
3HKD
147.46OKY
4HKD
196.62OKY
5HKD
245.77OKY
6HKD
294.93OKY
7HKD
344.08OKY
8HKD
393.24OKY
9HKD
442.4OKY
10HKD
491.55OKY
100HKD
4,915.56OKY
500HKD
24,577.81OKY
1,000HKD
49,155.62OKY
5,000HKD
245,778.14OKY
10,000HKD
491,556.28OKY

Bảng chuyển đổi số tiền OKY sang HKD và HKD sang OKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OKY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onigiri Kitty phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKY = $0 USD, 1 OKY = €0 EUR, 1 OKY = ₹0.23 INR, 1 OKY = Rp43.68 IDR, 1 OKY = $0 CAD, 1 OKY = £0 GBP, 1 OKY = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.45
logo BTCBTC
0.0007474
logo ETHETH
0.02292
logo USDTUSDT
64.26
logo XRPXRP
31.21
logo BNBBNB
0.07616
logo USDCUSDC
64.22
logo SOLSOL
0.4974
logo TRXTRX
232.15
logo SMARTSMART
22,126.29
logo STETHSTETH
0.02295
logo DOGEDOGE
441.32
logo ADAADA
157.68
logo BCHBCH
0.1182
logo WBTCWBTC
0.000748
logo LEOLEO
6.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Onigiri Kitty (OKY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OKY của bạn

Nhập số lượng OKY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onigiri Kitty hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onigiri Kitty.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onigiri Kitty sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onigiri Kitty sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onigiri Kitty sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onigiri Kitty sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onigiri Kitty sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide