Open CampusEDU sang GBP:Chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Bảng Anh (GBP)

EDU/GBP: 1 EDU ≈ £0.1216 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1216. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 593,195,257 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng GBP là £54,179,086.57. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng GBP đã tăng £0.0269, biểu thị mức tăng +27.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng GBP là £1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03183.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang GBP

£0.1216+27.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang GBP là £0.1216 GBP, với sự thay đổi +27.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1619
+22.70%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1613
+23.04%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1619, with a 24-hour trading change of +22.70%, EDU/USDT Spot is $0.1619 and +22.70%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1613 and +23.04%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EDU sang GBP

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EDU
0.12GBP
2EDU
0.24GBP
3EDU
0.36GBP
4EDU
0.48GBP
5EDU
0.6GBP
6EDU
0.72GBP
7EDU
0.85GBP
8EDU
0.97GBP
9EDU
1.09GBP
10EDU
1.21GBP
1,000EDU
121.61GBP
5,000EDU
608.08GBP
10,000EDU
1,216.16GBP
50,000EDU
6,080.84GBP
100,000EDU
12,161.69GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EDU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1GBP
8.22EDU
2GBP
16.44EDU
3GBP
24.66EDU
4GBP
32.89EDU
5GBP
41.11EDU
6GBP
49.33EDU
7GBP
57.55EDU
8GBP
65.78EDU
9GBP
74EDU
10GBP
82.22EDU
100GBP
822.25EDU
500GBP
4,111.26EDU
1,000GBP
8,222.53EDU
5,000GBP
41,112.69EDU
10,000GBP
82,225.38EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang GBP và GBP sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.16 USD, 1 EDU = €0.14 EUR, 1 EDU = ₹14.38 INR, 1 EDU = Rp2,686.17 IDR, 1 EDU = $0.23 CAD, 1 EDU = £0.12 GBP, 1 EDU = ฿5.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.78
logo BTCBTC
0.005963
logo ETHETH
0.1631
logo USDTUSDT
665.24
logo BNBBNB
0.5639
logo XRPXRP
267.59
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
666.24
logo SMARTSMART
146,036.18
logo STETHSTETH
0.1632
logo DOGEDOGE
3,311.67
logo TRXTRX
2,102.03
logo ADAADA
968.4
logo WBTCWBTC
0.005957
logo LINKLINK
35.78
logo USDEUSDE
666.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide