OpenSky FinanceOSKY sang INR:Chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OSKY/INR: 1 OSKY ≈ ₹0.08085 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSKY chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.08085. Với nguồn cung lưu hành là 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OSKY tính bằng INR là ₹429,970,424.25. Trong 24h qua, giá của OSKY tính bằng INR đã giảm ₹-0.01088, biểu thị mức giảm -11.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSKY tính bằng INR là ₹25.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07153.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang INR

0.08085-11.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang INR là ₹0.08085 INR, với sự thay đổi -11.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSKY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/INR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.00094
-11.98%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.00094, with a 24-hour trading change of -11.98%, OSKY/USDT Spot is $0.00094 and -11.98%, and OSKY/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OSKY sang INR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OSKY
0.08INR
2OSKY
0.16INR
3OSKY
0.24INR
4OSKY
0.32INR
5OSKY
0.4INR
6OSKY
0.48INR
7OSKY
0.56INR
8OSKY
0.64INR
9OSKY
0.72INR
10OSKY
0.8INR
10,000OSKY
808.59INR
50,000OSKY
4,042.95INR
100,000OSKY
8,085.9INR
500,000OSKY
40,429.54INR
1,000,000OSKY
80,859.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang OSKY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1INR
12.36OSKY
2INR
24.73OSKY
3INR
37.1OSKY
4INR
49.46OSKY
5INR
61.83OSKY
6INR
74.2OSKY
7INR
86.57OSKY
8INR
98.93OSKY
9INR
111.3OSKY
10INR
123.67OSKY
100INR
1,236.71OSKY
500INR
6,183.59OSKY
1,000INR
12,367.19OSKY
5,000INR
61,835.97OSKY
10,000INR
123,671.94OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang INR và INR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OSKY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.08 INR, 1 OSKY = Rp15.22 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5125
logo BTCBTC
0.0000586
logo ETHETH
0.001774
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.47
logo BNBBNB
0.006055
logo SOLSOL
0.03943
logo USDCUSDC
5.62
logo SMARTSMART
1,638.67
logo TRXTRX
19.15
logo STETHSTETH
0.001777
logo DOGEDOGE
34.56
logo ADAADA
11.08
logo WBTCWBTC
0.00005859
logo HYPEHYPE
0.1462
logo BCHBCH
0.0113

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide