OpenVPPOVPP sang GBP:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Bảng Anh (GBP)

OVPP/GBP: 1 OVPP ≈ £0.009332 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVPP chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.009332. Với nguồn cung lưu hành là 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OVPP tính bằng GBP là £5,706,021.05. Trong 24h qua, giá của OVPP tính bằng GBP đã giảm £-0.001622, biểu thị mức giảm -14.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVPP tính bằng GBP là £0.1091, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00927.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang GBP

£0.009332-14.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang GBP là £0.009332 GBP, với sự thay đổi -14.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.01222
-15.13%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.01222, with a 24-hour trading change of -15.13%, OVPP/USDT Spot is $0.01222 and -15.13%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OVPP sang GBP

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OVPP
0GBP
2OVPP
0.01GBP
3OVPP
0.02GBP
4OVPP
0.03GBP
5OVPP
0.04GBP
6OVPP
0.05GBP
7OVPP
0.06GBP
8OVPP
0.07GBP
9OVPP
0.08GBP
10OVPP
0.09GBP
100,000OVPP
933.21GBP
500,000OVPP
4,666.05GBP
1,000,000OVPP
9,332.1GBP
5,000,000OVPP
46,660.51GBP
10,000,000OVPP
93,321.03GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OVPP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1GBP
107.15OVPP
2GBP
214.31OVPP
3GBP
321.47OVPP
4GBP
428.62OVPP
5GBP
535.78OVPP
6GBP
642.94OVPP
7GBP
750.09OVPP
8GBP
857.25OVPP
9GBP
964.41OVPP
10GBP
1,071.56OVPP
100GBP
10,715.69OVPP
500GBP
53,578.49OVPP
1,000GBP
107,156.98OVPP
5,000GBP
535,784.91OVPP
10,000GBP
1,071,569.82OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang GBP và GBP sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OVPP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.01 USD, 1 OVPP = €0.01 EUR, 1 OVPP = ₹1.08 INR, 1 OVPP = Rp204.13 IDR, 1 OVPP = $0.02 CAD, 1 OVPP = £0.01 GBP, 1 OVPP = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
63.69
logo BTCBTC
0.007484
logo ETHETH
0.2287
logo USDTUSDT
654.92
logo XRPXRP
325.46
logo BNBBNB
0.755
logo SOLSOL
4.87
logo USDCUSDC
653.6
logo TRXTRX
2,323.95
logo SMARTSMART
228,371.63
logo STETHSTETH
0.2282
logo DOGEDOGE
4,371.19
logo ADAADA
1,501.82
logo WBTCWBTC
0.007554
logo HYPEHYPE
17.13
logo BCHBCH
1.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide