OvrOVR sang GBP:Chuyển đổi Ovr (OVR) sang Bảng Anh (GBP)

OVR/GBP: 1 OVR ≈ £0.07332 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ovr chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07332. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng GBP là £2,800,398.15. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng GBP đã tăng £0.002983, biểu thị mức tăng +4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng GBP là £2.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01897.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang GBP

£0.07332+4.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang GBP là £0.07332 GBP, với sự thay đổi +4.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.09843
+4.20%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.09843, with a 24-hour trading change of +4.20%, OVR/USDT Spot is $0.09843 and +4.20%, and OVR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OVR sang GBP

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OVR
0.07GBP
2OVR
0.14GBP
3OVR
0.21GBP
4OVR
0.29GBP
5OVR
0.36GBP
6OVR
0.43GBP
7OVR
0.51GBP
8OVR
0.58GBP
9OVR
0.65GBP
10OVR
0.73GBP
10,000OVR
733.22GBP
50,000OVR
3,666.14GBP
100,000OVR
7,332.29GBP
500,000OVR
36,661.45GBP
1,000,000OVR
73,322.9GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OVR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1GBP
13.63OVR
2GBP
27.27OVR
3GBP
40.91OVR
4GBP
54.55OVR
5GBP
68.19OVR
6GBP
81.82OVR
7GBP
95.46OVR
8GBP
109.1OVR
9GBP
122.74OVR
10GBP
136.38OVR
100GBP
1,363.83OVR
500GBP
6,819.15OVR
1,000GBP
13,638.3OVR
5,000GBP
68,191.51OVR
10,000GBP
136,383.03OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang GBP và GBP sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OVR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.1 USD, 1 OVR = €0.08 EUR, 1 OVR = ₹8.66 INR, 1 OVR = Rp1,630.49 IDR, 1 OVR = $0.14 CAD, 1 OVR = £0.07 GBP, 1 OVR = ฿3.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.21
logo BTCBTC
0.006272
logo ETHETH
0.1731
logo USDTUSDT
670.87
logo BNBBNB
0.6097
logo XRPXRP
283.18
logo SOLSOL
3.61
logo USDCUSDC
671.4
logo SMARTSMART
163,868.77
logo STETHSTETH
0.1731
logo TRXTRX
2,140.11
logo DOGEDOGE
3,577.12
logo ADAADA
1,053.26
logo WBTCWBTC
0.006271
logo USDEUSDE
672.01
logo LINKLINK
39.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide