OvrOVR sang INR:Chuyển đổi Ovr (OVR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OVR/INR: 1 OVR ≈ ₹12.78 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ovr chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹12.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng INR là ₹57,447,140,686.17. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng INR đã tăng ₹0.01531, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng INR là ₹291.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang INR

12.78+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang INR là ₹12.78 INR, với sự thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1458
+0.10%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1458, with a 24-hour trading change of +0.10%, OVR/USDT Spot is $0.1458 and +0.10%, and OVR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OVR sang INR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OVR
12.78INR
2OVR
25.56INR
3OVR
38.34INR
4OVR
51.12INR
5OVR
63.9INR
6OVR
76.68INR
7OVR
89.46INR
8OVR
102.24INR
9OVR
115.02INR
10OVR
127.8INR
100OVR
1,278.03INR
500OVR
6,390.15INR
1,000OVR
12,780.31INR
5,000OVR
63,901.55INR
10,000OVR
127,803.11INR

Bảng chuyển đổi INR sang OVR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1INR
0.07824OVR
2INR
0.1564OVR
3INR
0.2347OVR
4INR
0.3129OVR
5INR
0.3912OVR
6INR
0.4694OVR
7INR
0.5477OVR
8INR
0.6259OVR
9INR
0.7042OVR
10INR
0.7824OVR
10,000INR
782.45OVR
50,000INR
3,912.26OVR
100,000INR
7,824.53OVR
500,000INR
39,122.67OVR
1,000,000INR
78,245.35OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang INR và INR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.15 USD, 1 OVR = €0.13 EUR, 1 OVR = ₹12.78 INR, 1 OVR = Rp2,371.08 IDR, 1 OVR = $0.2 CAD, 1 OVR = £0.11 GBP, 1 OVR = ฿4.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3202
logo BTCBTC
0.00004835
logo ETHETH
0.001261
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006652
logo SOLSOL
0.0296
logo SMARTSMART
730.79
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001266
logo DOGEDOGE
24.07
logo ADAADA
5.92
logo TRXTRX
16.06
logo LINKLINK
0.2204
logo HYPEHYPE
0.1221
logo WBTCWBTC
0.00004843

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.